Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浴槽 | DỤC TÀO | bể tắm |
水槽 | THỦY TÀO | thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước |
二槽式 | NHỊ TÀO THỨC | máy rửa kiểu hai bể |
電解槽 | ĐIỆN GIẢI TÀO | bể điện phân |
貯水槽 | TRỮ THỦY TÀO | bể nước |