Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |
泌尿器 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ | cơ quan đường tiết niệu |
分泌物 | PHÂN TIẾT,BÌ VẬT | vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ |
分泌 | PHÂN TIẾT,BÌ | sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít;sự bài tiết; bài tiết |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
内分泌腺 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nội tiết |
内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | nội tiết |
内分泌 | NỘI PHÂN TIẾT,BÌ | sự bí mật nội bộ |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |