Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
活動家 | HOẠT ĐỘNG GIA | nhà hoạt động |
活動に干渉する | HOẠT ĐỘNG CAN THIỆP | Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào |
活動する | HOẠT ĐỘNG | sôi động |
活動する | HOẠT ĐỘNG | hoạt động |
活躍 | HOẠT DƯỢC | sự hoạt động |
活動 | HOẠT ĐỘNG | hoạt động;sự hoạt động |
活発 | HOẠT PHÁT | hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn;linh hoạt;sức mạnh; sự cường tráng; sự hoạt bát |
活力 | HOẠT LỰC | sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài |
活用する | HOẠT DỤNG | hoạt dụng; sử dụng |
活劇 | HOẠT KỊCH | kịch nói |
活用 | HOẠT DỤNG | sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng |
活火山 | HOẠT HỎA SƠN | núi lửa đang hoạt động;núi lửa hoạt động |
活気立つ | HOẠT KHÍ LẬP | sôi nổi |
活気な | HOẠT KHÍ | sinh động |
活気がある | HOẠT KHÍ | linh động;nô nức;phồn hoa;rộn rã;rộn ràng;sầm uất;tấp nập |
活気 | HOẠT KHÍ | sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống;xôn xao |
活字 | HOẠT TỰ | chữ in |
活動舞台 | HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI | lãnh vực |
活動的 | HOẠT ĐỘNG ĐÍCH | hiếu động;hữu hiệu;linh động |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
復活祭 | PHỤC HOẠT TẾ | Lễ phục sinh |
自活 | TỰ HOẠT | cuộc sống độc lập |
生活 | SINH HOẠT | cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống |
復活する | PHỤC HOẠT | hoàn sinh;sống lại;tái sinh |
肺活量 | PHẾ HOẠT LƯỢNG | sức chứa của phổi |
復活する | PHỤC HOẠT | làm sống lại; làm phục hồi; làm phục hưng; làm tái sinh |
復活 | PHỤC HOẠT | sự sống lại; sự phục hồi; sự phục hưng; sự tái sinh |
生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
生活水準 | SINH HOẠT THỦY CHUẨN | mức sinh hoạt;mức sống |
生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
不活性ガス | BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH | khí trơ |
生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
敏活 | MẪN HOẠT | sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn;hoạt bát; nhanh nhẹn |
不活性 | BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH | trơ (hóa học) |
生活のため | SINH HOẠT | công ăn việc làm |
不活化 | BẤT HOẠT HÓA | Sự không hoạt động |
生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
不活動 | BẤT HOẠT ĐỘNG | Sự không hoạt động; sự tê liệt |
生活する | SINH HOẠT | sinh sống; sinh hoạt; sống |
生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
快活 | KHOÁI HOẠT | vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính |
経済活力 | KINH TẾ HOẠT LỰC | sức mạnh kinh tế |
新生活方式 | TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống mới |
慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
性生活 | TÍNH,TÁNH SINH HOẠT | cuộc sống tình dục |
舞台生活 | VŨ ĐÀI SINH HOẠT | cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn |
物質生活 | VẬT CHẤT SINH HOẠT | đời sống vật chất |
耐乏生活 | NẠI PHẠP SINH HOẠT | cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh |
浪費生活 | LÃNG PHÍ SINH HOẠT | đãng |
結婚製活 | KẾT HÔN CHẾ HOẠT | cưới gả |
夫婦生活 | PHU PHỤ SINH HOẠT | cuộc sống hôn nhân |
精神生活 | TINH THẦN SINH HOẠT | đời sống tinh thần |
国民生活 | QUỐC DÂN SINH HOẠT | dân sinh |
楽な生活 | NHẠC,LẠC SINH HOẠT | no đủ |
内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
日常生活動作 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT ĐỘNG TÁC | Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày |
内的生活 | NỘI ĐÍCH SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
日常生活 | NHẬT THƯỜNG SINH HOẠT | cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường |
信仰生活 | TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT | cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
過酷な生活条件下 | QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ | điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
夫の家族と生活する | PHU GIA TỘC SINH HOẠT | làm dâu |
ボランティア活動 | HOẠT ĐỘNG | công tác từ thiện |