Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
消耗する | TIÊU HAO,HÀO | tiêu thụ; tiêu tốn; tiêu hao |
消極的 | TIÊU CỰC ĐÍCH | có tính tiêu cực |
消え去る | TIÊU KHỨ,KHỦ | tiêu tan |
消耗 | TIÊU HAO,HÀO | hao hụt;rơi vãi;sự tiêu thụ; sự tiêu tốn; sự tiêu hao |
消極性 | TIÊU CỰC TÍNH,TÁNH | tính tiêu cực |
消える | TIÊU | biến mất; tan đi; tắt |
消灯する | TIÊU ĐĂNG | tắt đèn |
消極 | TIÊU CỰC | tiêu cực |
消えた火 | TIÊU HỎA | lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa |
消防車 | TIÊU PHÒNG XA | xe chữa cháy;xe cứu hoả |
消灯 | TIÊU ĐĂNG | sự tắt đèn |
消散する | TIÊU TÁN | tiêu tan |
消防署 | TIÊU PHÒNG THỰ | cục phòng cháy chữa cháy |
消火栓 | TIÊU HỎA XUYÊN,THEN | vòi nước cứu hoả |
消息 | TIÊU TỨC | tin tức; tình hình |
消防ポンプ | TIÊU PHÒNG | vòi rồng |
消火器 | TIÊU HỎA KHÍ | bình chữa cháy;bình chữa lửa |
消印 | TIÊU ẤN | dấu bưu điện để hủy thư |
消防する | TIÊU PHÒNG | chữa cháy |
消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy |
消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá |
消防 | TIÊU PHÒNG | sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy |
消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy; cứu hoả |
消化器 | TIÊU HÓA KHÍ | cơ quan tiêu hóa |
消費者行動研究所 | TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
消火 | TIÊU HỎA | sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả |
消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
消滅する | TIÊU DIỆT | đi đời;rút;rút bớt;tiêu giảm;tiêu trừ;trừ diệt |
消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
消費者価格 | TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH | giá bán lẻ |
消滅する | TIÊU DIỆT | tiêu diệt; tiêu biến; biến mất |
消化する | TIÊU HÓA | tiêu hoá; lí giải |
消費者 | TIÊU PHÍ GIẢ | người tiêu dùng; người tiêu thụ |
消滅 | TIÊU DIỆT | sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất |
消化 | TIÊU HÓA | sự tiêu hoá; sự lí giải |
消費予測指数 | TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ | Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
消毒薬 | TIÊU ĐỘC DƯỢC | thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc |
消す | TIÊU | bôi;dụi;tắt;tẩy; xóa; huỷ; dập;xoá |
消費する | TIÊU PHÍ | dụng;hao;hao phí;phí dụng;tiêu;tiêu phí;tốn;tốn kém |
消毒する | TIÊU ĐỘC | khử độc;tẩy uế |
消し炭 | TIÊU THÁN | than xỉ |
消費する | TIÊU PHÍ | tiêu dùng; tiêu thụ |
消毒する | TIÊU ĐỘC | tiêu độc; tẩy uế; khử trùng; làm tiệt trùng |
消しゴム | TIÊU | tẩy; cái tẩy; cục tẩy |
消費 | TIÊU PHÍ | sự tiêu dùng; tiêu thụ |
消毒 | TIÊU ĐỘC | sự tiêu độc; khử trùng |
消しゴム | TIÊU | tẩy; cái tẩy; cục tẩy |
帳消し | TRƯƠNG,TRƯỚNG TIÊU | sự xóa bỏ; sự hủy hoại |
不消化物 | BẤT TIÊU HÓA VẬT | vật khó tiêu |
毒消し | ĐỘC TIÊU | giải độc |
不消化 | BẤT TIÊU HÓA | không tiêu hóa |
費消する | PHÍ TIÊU | tiêu thụ |
費消 | PHÍ TIÊU | phí;sự tiêu thụ |
取消す | THỦ TIÊU | xóa bỏ |
豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
抹消する | MẠT TIÊU | xóa |
取消し | THỦ TIÊU | sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ |
解消する | GIẢI TIÊU | tan;tẩy;xoá |
抹消 | MẠT TIÊU | sự xoá |
取消 | THỦ TIÊU | hủy |
解消する | GIẢI TIÊU | giải quyết; kết thúc |
打消す | ĐẢ TIÊU | từ chối; phủ nhận; phủ nhận |
解消 | GIẢI TIÊU | sự giải quyết; giải quyết; sự kết thúc; kết thúc; sự xóa bỏ; xóa bỏ; sự bớt; bớt; sự chấm dứt; chấm dứt; sự hủy; hủy; sự hủy bỏ; hủy bỏ; sự xóa bỏ; xóa bỏ |
急に消えて行く | CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG | biến mất |
火を消す | HỎA TIÊU | dập tắt;tắt lửa |
企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
字を消す | TỰ TIÊU | xóa chữ |
事前消耗 | SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO | hao hụt tự nhiên |
黒板消し | HẮC BẢN,BẢNG TIÊU | giẻ lau bảng; khăn lau bảng |
姿を消す | TƯ TIÊU | bỏ trốn |
欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
もみ消す | TIÊU | gói ghém;ỉm;ỉm đi |
普通消耗 | PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO | hao hụt bình thường |
かき消す | TIÊU | xoá; xóa bỏ; át đi; át; dập tắt |
掻き消す | xxx TIÊU | át đi |
取り消条項 | THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy (hợp đồng) |
打ち消す | ĐẢ TIÊU | phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối |
取り消す | THỦ TIÊU | thủ tiêu; phế trừ |
臭い消し | XÚ TIÊU | Chất khử mùi |
打ち消し | ĐẢ TIÊU | sự phủ nhận; sự cự tuyệt; sự từ chối; bác bỏ; phản đối |
取り消し日(契約) | THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | ngày hủy (hợp đồng) |
取り消し | THỦ TIÊU | sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ |
意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
全部消費する | TOÀN BỘ TIÊU PHÍ | hết trơn;hết trụi |
無駄に消費する | VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ | uổng |
信用の消失 | TÍN DỤNG TIÊU THẤT | mất tín nhiệm |
注文取消 | CHÚ VĂN THỦ TIÊU | hủy đơn hàng |
嬉しい消息 | HI TIÊU TỨC | bao hỷ |
電気を消す | ĐIỆN KHÍ TIÊU | tắt đèn |
契約取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
インク消し | TIÊU | cục tẩy mực; tẩy |
台風の消滅 | ĐÀI PHONG TIÊU DIỆT | bão rớt |
責任の消滅条項 | TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG | điều khoản hết trách nhiệm |
火を吹き消す | HỎA XUY,XÚY TIÊU | thổi tắt |
契約の取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
残らず打ち消す | TÀN ĐẢ TIÊU | chối biến |
結婚を取り消す | KẾT HÔN THỦ TIÊU | từ mẫu |
犯罪の証跡を消す | PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU | phi tang |
戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |