Hán | TIỀM- Số nét: 15 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | セン | |
KUN | 潜む | ひそむ |
潜る | もぐる | |
潜れる | かくれる | |
潜る | くぐる | |
潜める | ひそめる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
潜在欠陥 | TIỀM TẠI KHIẾM HẦM | khuyết tật kín |
潜在 | TIỀM TẠI | sự tiềm tàng; tiềm năng |
潜函工法 | TIỀM HÀM CÔNG PHÁP | phương pháp lặn |
潜入 | TIỀM NHẬP | sự thâm nhập; sự len lỏi |
潜伏 | TIỀM PHỤC | sự ẩn náu; phục kích;sự ủ bệnh |
潜る | TIỀM | nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất);trải qua |
潜る | TIỀM | trốn; tránh |
潜む | TIỀM | ẩn núp; trốn; ẩn giấu;dung thân;nằm ngủ; nằm im lìm |
潜水艦 | TIỀM THỦY HẠM | tàu ngầm |
潜水服 | TIỀM THỦY PHỤC | quần áo lặn |
潜水夫 | TIỀM THỦY PHU | người lặn; người nhảy lao đầu xuống |
潜水 | TIỀM THỦY | việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy |
潜在瑕疵 | TIỀM TẠI HÀ TỲ | khuyết tật kín |
対潜水艦戦 | ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN | Cuộc chiến chống tàu ngầm |
原潜 | NGUYÊN TIỀM | Tàu ngầm hạt nhân |
特殊潜航艇 | ĐẶC THÙ TIỀM HÀNG ĐĨNH | tàu ngầm chuyên dụng |