Hán | TINH- Số nét: 12 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
ON | ショウ | |
KUN | 晶 | あ |
晶 | あき | |
晶 | あきら | |
晶 | ひかり | |
晶 | まさ |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
晶化する | TINH HÓA | kết tinh |
非晶質 | PHI TINH CHẤT | Vô định hình |
結晶体 | KẾT TINH THỂ | tinh thể |
結晶する | KẾT TINH | kết tinh |
結晶 | KẾT TINH | kết tinh;sự kết tinh; tinh thể |
氷晶 | BĂNG TINH | Tinh thể nước đá |
水晶体 | THỦY TINH THỂ | thấu kính |
水晶 | THỦY TINH | pha lê;thủy tinh |
愛の結晶 | ÁI KẾT TINH | sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con) |
イオン結晶 | KẾT TINH | tinh thể ion |