âm Hán Việt | VẬT- Số nét: 08 – Bộ: NGƯU 牛 | |
---|---|---|
âm ON | ブツ, モツ | |
âm KUN | 物 | もの |
物 | もの- |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
物音 | VẬT ÂM | âm thanh |
物的証拠 | VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ | vật chứng |
物品 | VẬT PHẨM | hàng |
物陰 | VẬT ÂM | vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu |
物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
物凄い | VẬT THÊ | gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc |
物足りない | VẬT TÚC | không thỏa mãn; không vừa lòng |
物産取引所 | VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ | bộ thương nghiệp |
物価騰貴 | VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ | sự leo thang của vật giá |
物質生活 | VẬT CHẤT SINH HOẠT | đời sống vật chất |
物理学者 | VẬT LÝ HỌC GIẢ | nhà vật lý |
物価変動 | VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG | sự biến động của giá cả |
物質文明 | VẬT CHẤT VĂN MINH | Văn minh vật chất |
物理学 | VẬT LÝ HỌC | vật lý học |
物価が高くなる | VẬT GIÁ CAO | giá cả đắt đỏ |
物質主義者 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa duy vật |
物理と化学 | VẬT LÝ HÓA HỌC | lý hóa |
物価 | VẬT GIÁ | giá cả;vật giá |
物質主義 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa duy vật |
物理 | VẬT LÝ | vật lý |
物体 | VẬT THỂ | vật thể; vật |
物質 | VẬT CHẤT | vật chất |
物権 | VẬT QUYỀN | quyền lợi thực tế |
物件費 | VẬT KIỆN PHÍ | giá thiết bị |
物資の交流 | VẬT TƯ GIAO LƯU | trao đổi hàng hoá |
物柔らか | VẬT NHU | ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng;sự ôn hoà; sự hòa nhã; sự dịu dàng |
物件契約 | VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
物資 | VẬT TƯ | phẩm vật;vật liệu;vật tư |
物故者 | VẬT CỐ GIẢ | Người chết; người đã chết |
物事 | VẬT SỰ | sự vật sự việc |
物語る | VẬT NGỮ | kể;kể chuyện;kể truyện;thuật;thuật lại |
物憂い | VẬT ƯU | uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản |
物々交換 | VẬT GIAO HOÁN | hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng |
物語 | VẬT NGỮ | truyện |
物干し | VẬT CAN | chỗ phơi quần áo |
物々 | VẬT | sự phát ban;vật; hàng hoá |
物覚え | VẬT GIÁC | trí nhớ |
物差し | VẬT SAI | thước đo; thước |
物 | VẬT | đồ vật;vật |
物腰 | VẬT YÊU | cách cư xử; thái độ; tác phong |
物差 | VẬT SAI | thước đo; thước |
物置 | VẬT TRỊ | kho cất đồ; phòng để đồ |
物好き | VẬT HIẾU,HẢO | sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch |
物騒 | VẬT TAO | loạn lạc; không yên;nguy hiểm;sự loạn lạc; sự không yên;sự nguy hiểm |
物税 | VẬT THUẾ | thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân |
物品 | VẬT PHẨM | vật dụng;vật phẩm |
鋳物 | CHÚ VẬT | đồ đúc; sản phẩm đúc |
貨物 | HÓA VẬT | hàng hóa; hàng |
荷物を預ける | HÀ VẬT DỰ | gửi hành lý |
穀物 | CỐC VẬT | ngũ cốc |
生物 | SINH VẬT | đồ ăn sống |
煮物 | CHỬ VẬT | thức ăn đã được ninh, hầm |
本物 | BẢN VẬT | bản chính;vật thật; đồ thật |
唯物論 | DUY VẬT LUẬN | duy vật luận;thuyết duy vật |
反物 | PHẢN VẬT | tấm vải |
先物 | TIÊN VẬT | hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
荷物を運送する | HÀ VẬT VẬN TỐNG | tải hàng |
織物工場 | CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG | xưởng dệt |
生物 | SINH VẬT | sinh vật |
捕物帖 | BỘ,BỔ VẬT THIẾP | Truyện trinh thám |
履物 | LÝ VẬT | giày dép |
好物 | HIẾU,HẢO VẬT | món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích |
唯物 | DUY VẬT | duy vật |
傷物 | THƯƠNG VẬT | sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu |
人物 | NHÂN VẬT | nhân vật; con người; một cá nhân; người có tài năng; nhân vật quan trọng |
鉱物を発掘する | KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT | Khai thác khoáng sản |
豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
荷物を運ぶ | HÀ VẬT VẬN | tải hàng |
織物 | CHỨC VẬT | vải dệt |
私物 | TƯ VẬT | của riêng; vật tư hữu |
疵物 | TỲ VẬT | sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu |
傑物 | KIỆT VẬT | nhân vật kiệt xuất; con người kiệt xuất; con người xuất chúng |
鉱物を探査する | KHOÁNG VẬT THÁM TRA | dò tìm khoáng sản; dò tìm |
豪物 | HÀO VẬT | nhân vật vĩ đại |
荷物を担ぐ | HÀ VẬT ĐẢM | vác hàng |
縫物 | PHÙNG VẬT | Đồ khâu tay |
禁物 | CẤM VẬT | điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên |
異物 | DỊ VẬT | vết tích |
現物給与 | HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ | lương trả theo sản phẩm |
品物を買う | PHẨM VẬT MÃI | mua hàng |
刃物の峰 | NHẬN VẬT PHONG | bàn quốc |
偽物 | NGỤY VẬT | đồ giả |
鉱物 | KHOÁNG VẬT | khoáng chất;khoáng vật;nham thạch |
超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
荷物 | HÀ VẬT | hành lý |
現物申込 | HIỆN VẬT THÂN VÀO | chào giá chân thật |
植物類 | THỰC VẬT LOẠI | loài cây |
品物を包む | PHẨM VẬT BAO | cuốn gói |
刃物 | NHẬN VẬT | dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo |
偉物 | VĨ VẬT | nhân vật vĩ đại |
乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô |
静物 | TĨNH VẬT | tĩnh vật |
贓物 | TANG VẬT | lòng |
編物 | BIÊN VẬT | đồ đan; đồ len; áo len |
産物~の | SẢN VẬT | đặc sản của… |
現物渡し値段 | HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
植物油 | THỰC VẬT DU | dầu thảo mộc;dầu thực vật |
書物 | THƯ VẬT | sách vở |
品物を保証する | PHẨM VẬT BẢO CHỨNG | bảo hành |
博物館 | BÁC VẬT QUÁN | viện bảo tàng |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
借物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn |
乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | đồ ăn khô; đồ khô |
青物市場 | THANH VẬT THỊ TRƯỜNG | chợ rau |
贈物をする | TẶNG VẬT | biếu;biếu xén |
産物 | SẢN VẬT | sản phẩm;sản vật; sản phẩm |
現物受渡し | HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ | giao thực tế |
漬物石 | TÝ VẬT THẠCH | hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
植物検疫証明書 | THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
御物 | NGỰ VẬT | kho báu của vua |
品物の受領 | PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH | chấp nhận hàng |
乾物 | CAN,CÀN,KIỀN VẬT | Cá khô; tạp phẩm; đồ khô |
青物屋 | THANH VẬT ỐC | Cửa hàng bán rau; người bán rau |
贈物 | TẶNG VẬT | món quà; quà tặng;tặng phẩm |
着物を縫う | TRƯỚC VẬT PHÙNG | may áo;vá áo |
現物取引 | HIỆN VẬT THỦ DẪN | giao dịch hiện vật |
漬物 | TÝ VẬT | dưa;dưa muối; cà muối |
植物性脂肪 | THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG | chất béo thực vật |
投物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
対物契約 | ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
品物 | PHẨM VẬT | hàng;hàng hóa; phẩm vật |
冬物 | ĐÔNG VẬT | quần áo mặc vào mùa đông |
飲物 | ẨM VẬT | đồ uống;thức uống |
青物 | THANH VẬT | rau cỏ; rau xanh; rau |
見物人 | KIẾN VẬT NHÂN | khách tham quan; người đến xem |
着物を掛ける | TRƯỚC VẬT QUẢI | treo áo |
現物価格 | HIỆN VẬT GIÁ CÁCH | giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật |
植物学者 | THỰC VẬT HỌC GIẢ | nhà thực vật học |
寝物語 | TẨM VẬT NGỮ | Chuyện kể trước khi đi ngủ |
化物 | HÓA VẬT | ma; tà thần; yêu quái |
雑物 | TẠP VẬT | vụn vặt |
買物袋 | MÃI VẬT ĐẠI | túi mua hàng; túi hàng; túi đồ; túi đựng đồ |
見物する | KIẾN VẬT | tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật |
着物を引張る | TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG | níu áo |
現物 | HIỆN VẬT | hàng có sẵn;hàng hiện vật;hiện thực;hiện vật |
汚物 | Ô VẬT | rác rưởi |
植物学 | THỰC VẬT HỌC | thực vật học |
実物 | THỰC VẬT | thực chất |
大物食い | ĐẠI VẬT THỰC | Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
食物 | THỰC VẬT | đồ ăn; thực phẩm |
買物する | MÃI VẬT | sắm;sắm sửa |
見物 | KIẾN VẬT | sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm |
絹物 | QUYÊN VẬT | hàng tơ lụa; đồ tơ lụa |
着物をまとう | TRƯỚC VẬT | choàng áo |
生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
獲物 | HOẠCH VẬT | cuộc đi săn; thú săn được |
植物園 | THỰC VẬT VIÊN | vườn bách thảo |
宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;bảo vật; vật quý |
吸物作業 | HẤP VẬT TÁC NGHIỆP | hút hàng |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
買物 | MÃI VẬT | món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ |
着物の裾 | TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ | vạt áo |
生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
献物 | HIẾN VẬT | vật hiến tế; vật hiến tặng |
植物 | THỰC VẬT | cỏ cây;thảo mộc;thực vật; cây cối |
建物 | KIẾN VẬT | tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc |
宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;vật quý giá; báu vật |
夏物 | HẠ VẬT | đồ dùng cho mùa hè |
名物 | DANH VẬT | đặc sản; sản vật nổi tiếng |
動物類 | ĐỘNG VẬT LOẠI | loài vật |
先物相場 | TIÊN VẬT TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá kì hạn |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
腫物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | bướu;nhọt;ung nhọt |
着物の包み | TRƯỚC VẬT BAO | bao áo |
生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
廃物 | PHẾ VẬT | cặn bã;phế vật |
動物学 | ĐỘNG VẬT HỌC | động vật học |
先物為替取引 | TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
供物 | CUNG VẬT | lễ vật |
腫物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | ung nhọt |
着物 | TRƯỚC VẬT | áo kimono; kimono |
生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
塗物 | ĐỒ VẬT | Tranh sơn mài |
動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | vườn bách thú |
先物為替 | TIÊN VẬT VI THẾ | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
作物 | TÁC VẬT | hoa màu; cây trồng |
貨物車 | HÓA VẬT XA | xe hàng |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
毒物 | ĐỘC VẬT | chất độc;vật có độc |
果物入り飴 | QUẢ VẬT NHẬP DI,TỰ | kẹo hoa quả |
動物 | ĐỘNG VẬT | động vật;muông thú;súc vật |
先物商品 | TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM | hàng giao sau |
低物価 | ĐÊ VẬT GIÁ | giá thấp |
万物の霊長 | VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | loài người; nhân loại |
風物 | PHONG VẬT | cảnh vật;đặc điểm tự nhiên |
鍋物 | OA VẬT | Món lẩu |
貨物所有者 | HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
置物 | TRỊ VẬT | đồ trang trí |
穀物スペース | CỐC VẬT | dung tích chở hạt |
生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
果物 | QUẢ VẬT | hoa quả; trái cây |
怪物 | QUÁI VẬT | quái vật |
巻物 | CẢI VẬT | văn kiện cuộn |
安物 | AN,YÊN VẬT | đồ rẻ tiền |
古物商人 | CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN | người buôn đồ cổ |
先物取引 | TIÊN VẬT THỦ DẪN | giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
万物 | VẠN VẬT | muôn vật;vạn vật |
置き物 | TRỊ VẬT | vật bày biện; vật đặt để |
混合物 | HỖN HỢP VẬT | hợp chất;tạp chất;vật hỗn hợp |
残り物 | TÀN VẬT | vật còn lại; còn lại |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
怪奇物語り | QUÁI KỲ VẬT NGỮ | câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn |
工作物 | CÔNG TÁC VẬT | sản phẩm |
媒介物 | MÔI GIỚI VẬT | sự môi giới |
副食物 | PHÓ THỰC VẬT | đồ ăn bổ sung; món ăn thêm |
付き物 | PHÓ VẬT | đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm |
鉱産物部 | KHOÁNG SẢN VẬT BỘ | ban khoáng sản |
貢ぎ物 | CỐNG VẬT | vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp |
無生物 | VÔ,MÔ SINH VẬT | vật vô tri vô giác |
混ぜ物 | HỖN VẬT | vật bị pha trộn |
忘れ物 | VONG VẬT | đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên |
副産物 | PHÓ SẢN VẬT | sản phẩm phụ |
生き物 | SINH VẬT | vật sống; động vật; sinh vật |
無機物 | VÔ,MÔ CƠ,KY VẬT | chất vô cơ;vật vô cơ |
木綿物 | MỘC MIÊN VẬT | đồ bằng bông |
捕り物控え | BỘ,BỔ VẬT KHỐNG | tập truyện trinh thám |
微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
履き物 | LÝ VẬT | giày dép |
分泌物 | PHÂN TIẾT,BÌ VẬT | vật được bài tiết ra;vật giấu giếm; vật tàng trữ |
無形物 | VÔ,MÔ HÌNH VẬT | vật vô hình |
海産物 | HẢI SẢN VẬT | đồ hải sản; hải sản |
標準物売買 | TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI | bán theo tiêu chuẩn |
有機物 | HỮU CƠ,KY VẬT | chất hữu cơ;vật hữu cơ |
持ち物 | TRÌ VẬT | vật mang theo; vật sở hữu |
微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
好人物 | HIẾU,HẢO NHÂN VẬT | người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện |
危険物 | NGUY HIỂM VẬT | hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ |
頂戴物 | ĐỈNH,ĐINH ĐÁI VẬT | quà tặng |
読み物 | ĐỘC VẬT | bài viết đáng được đọc;sách đọc |
縫い物 | PHÙNG VẬT | Đồ khâu tay |
町人物 | ĐINH NHÂN VẬT | tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán |
洗濯物干し場 | TẨY TRẠC VẬT CAN TRƯỜNG | nơi phơi quần áo |
拾得物 | THẬP ĐẮC VẬT | vật nhặt được; của rơi |
微生物 | VI SINH VẬT | vi sinh vật;vi trùng |
夾雑物 | GIÁP TẠP VẬT | Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất |
印刷物 | ẤN LOÁT VẬT | bản in |
麻織物 | MA CHỨC VẬT | Sợi lanh |
瀬戸物 | LẠI HỘ VẬT | đồ sứ |
洗濯物 | TẨY TRẠC VẬT | quần áo để giặt giũ; quần áo đã giặt là xong |
拾い物 | THẬP VẬT | của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được;món hàng hời;những thức nhặt được; thứ nhặt được |
展示物 | TRIỂN THỊ VẬT | vật trưng bày |
天産物 | THIÊN SẢN VẬT | sản phẩm tự nhiên |
出品物 | XUẤT PHẨM VẬT | xuất phẩm |
その物 | VẬT | vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó |
高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
証拠物権を隠す | CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN | tàng tích |
編み物 | BIÊN VẬT | đồ đan |
研ぎ物師 | NGHIÊN VẬT SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
洗い物 | TẨY VẬT | đồ đã giặt; đồ đem đi giặt |
書き物机 | THƯ VẬT KỶ | bàn viết |
抗生物質 | KHÁNG SINH VẬT CHẤT | thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
小間物 | TIỂU GIAN VẬT | hàng xa xỉ |
借り物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn; đồ mượn; đồ đi mượn |
証拠物件 | CHỨNG CỨ VẬT KIỆN | tang vật |
施し物を与える | THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ | đàn việt |
彫刻物 | ĐIÊU KHẮC VẬT | vật được chạm khắc; tượng |
乗り物 | THỪA VẬT | phương tiện giao thông |
贈り物 | TẶNG VẬT | đồ lễ;món quà; quà tặng |
絹織物 | QUYÊN CHỨC VẬT | lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa |
生臭物 | SINH XÚ VẬT | thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá…) |
漬け物 | TÝ VẬT | dưa muối; cà muối |
沈澱物 | TRẦM ĐIẾN VẬT | cặn |
施し物する | THI,THÍ VẬT | phát chẩn |
投げ物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo |
天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
吹出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
内容物 | NỘI UNG,DONG VẬT | Dung tích (của dạ dày) |
飲み物 | ẨM VẬT | đồ uống; thức uống |
生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
化合物 | HÓA HỢP VẬT | hợp chất;vật hỗn hợp |
入れ物 | NHẬP VẬT | đồ đựng |
障害物 | CHƯƠNG HẠI VẬT | hiểm trở |
酢の物 | TẠC VẬT | món ăn có giấm |
漂流物 | PHIÊU LƯU VẬT | vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh |
水産物の養殖 | THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC | Nuôi trồng thủy sản |
手荷物 | THỦ HÀ VẬT | hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang |
引き物 | DẪN VẬT | quà tặng |
大業物 | ĐẠI NGHIỆP VẬT | thanh gươm dựng nghiệp |
化け物 | HÓA VẬT | yêu ma; quỷ quái |
光り物 | QUANG VẬT | vật phát sáng |
不純物 | BẤT THUẦN VẬT | tạp chất; chất bẩn |
食べ物を求める | THỰC VẬT CẦU | đòi ăn |
遺失物 | DI THẤT VẬT | vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc |
滋養物 | TƯ DƯỠNG VẬT | món ăn bổ dưỡng |
水産物 | THỦY SẢN VẬT | thủy sản |
食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
買い物 | MÃI VẬT | món hàng mua được;sự mua hàng;thứ cần mua |
絵巻物 | HỘI CẢI VẬT | cuộn tranh |
特産物 | ĐẶC SẢN VẬT | đặc sản;Sản phẩm đặc biệt;thổ vật |
源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | tập truyện của Genji |
毛織物 | MAO CHỨC VẬT | hàng dệt len; đồ len |
撮み物 | TOÁT VẬT | gia vị |
愛玩物 | ÁI NGOẠN VẬT | Vật được đánh giá cao |
売り物 | MẠI VẬT | bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá |
不燃物 | BẤT NHIÊN VẬT | vật không cháy được |
食べ物 | THỰC VẬT | đồ ăn;món ăn;thức;thức ăn |
長尺物貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT | hàng quá dài |
農産物関税率 | NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nông sản |
貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
添加物 | THIÊM GIA VẬT | chất phụ gia |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
揚げ物 | DƯƠNG VẬT | món rán; đồ rán; món ăn rán |
廃棄物 | PHẾ KHI VẬT | những thứ bỏ đi; rác; phế liệu |
可燃物 | KHẢ NHIÊN VẬT | vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa |
食い物 | THỰC VẬT | thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống |
長尺物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT | hàng quá dài |
農産物 | NÔNG SẢN VẬT | điền sản;hàng nông sản |
著作物 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT | sách; tác phẩm |
腫れ物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | nhọt |
直し物 | TRỰC VẬT | Vật cần sửa chữa |
爆発物 | BỘC,BẠO PHÁT VẬT | chất nổ |
混和物 | HỖN HÒA VẬT | tạp chất |
掛け物 | QUẢI VẬT | chăn; mền đắp |
塗り物 | ĐỒ VẬT | sơn mài;tranh sơn mài |
古生物 | CỔ SINH VẬT | cổ sinh vật |
発癌物質 | PHÁT NHAM VẬT CHẤT | Chất gây bệnh ung thư |
排泄物 | BÀI TIẾT,DUỆ VẬT | cứt |
動植物 | ĐỘNG THỰC VẬT | động thực vật |
伝記物 | TRUYỀN KÝ VẬT | Tiểu sử |
輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
発光植物 | PHÁT QUANG THỰC VẬT | thực vật phát quang |
捕獲貨物 | BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT | nơi bắt giữ hàng |
一般貨物 | NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT | hàng thông thường (vận tải) |
顕花植物 | HIỀN HOA THỰC VẬT | cây có hoa; thực vật có hoa |
稀少動物 | HI THIẾU,THIỂU ĐỘNG VẬT | động vật quí hiếm; động vật hiếm |
発光動物 | PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT | Động vật phát quang |
未着貨物 | VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT | hàng nổi;hàng trên đường |
原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
預け荷物 | DỰ HÀ VẬT | hành lý kí gửi |
軽量貨物 | KHINH LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nhẹ |
消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
哺乳動物 | BỘ NHŨ ĐỘNG VẬT | thú có vú |
二足動物 | NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT | Động vật 2 chân |
フッ化物 | HÓA VẬT | Flu-ơ-rai; Fluoride |
預かり物 | DỰ VẬT | đồ gửi |
軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
炭水化物 | THÁN THỦY HÓA VẬT | chất bột glu-xít |
展示貨物 | TRIỂN THỊ HÓA VẬT | hàng trưng bày |
鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
詮議貨物 | THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
復航貨物 | PHỤC HÀNG HÓA VẬT | hàng chở vào;hàng trở lại |
鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |
船積貨物申告書 | THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ | bản kê hàng bốc |
単装貨物 | ĐƠN TRANG HÓA VẬT | hàng đồng loại |
冷凍貨物 | LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT | hàng đông lạnh |
高山植物 | CAO SƠN THỰC VẬT | thực vật trên núi cao |
野生動物 | DÃ SINH ĐỘNG VẬT | động vật hoang dã |
航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không |
綿織り物 | MIÊN CHỨC VẬT | vải cốt tông |
生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
天地万物 | THIÊN ĐỊA VẠN VẬT | vạn vật trong trời đất |
半端荷物 | BÁN ĐOAN HÀ VẬT | hàng lẻ |
お払い物 | PHẤT VẬT | đồ đem bán đồng nát |
重量貨物 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nặng;hàng trọng lượng |
航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |
当該人物 | ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT | người thích hợp; người có đủ thẩm quyền |
保管貨物 | BẢO QUẢN HÓA VẬT | hàng lưu kho |
中心人物 | TRUNG TÂM NHÂN VẬT | Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
お召し物 | TRIỆU VẬT | trang phục; đồ mặc |
重要人物 | TRỌNG,TRÙNG YẾU NHÂN VẬT | kẻ cả |
航空貨物 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT | hàng đường hàng không |
絹織り物 | QUYÊN CHỨC VẬT | dệt tơ lụa |
漂流貨物 | PHIÊU LƯU HÓA VẬT | hàng trôi dạt |
吹き出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
保税貨物 | BẢO THUẾ HÓA VẬT | hàng nợ thuế |
両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
自由貨物 | TỰ DO HÓA VẬT | hàng cước tự do |
政府の物価委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI | ban vật giá của chính phủ |
長日植物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHẬT THỰC VẬT | cây dài ngày; thực vật dài ngày |
被子植物 | BỊ TỬ,TÝ THỰC VẬT | Cây hạt kín |
自家荷物運送会社 | TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ | tàu của hãng |
不特定物 | BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT | hàng không đặc định |
通貨貨物 | THÔNG HÓA HÓA VẬT | hàng chuyên tải;hàng quá cảnh |
被保険物 | BỊ BẢO HIỂM VẬT | vật được bảo hiểm |
棘皮動物 | CỨC BỈ ĐỘNG VẬT | Động vật da gai |
定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
同盟貨物 | ĐỒNG MINH HÓA VẬT | hàng hiệp hội |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
毛織り物 | MAO CHỨC VẬT | hàng len |
架空の物語を書く | GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ | bày chuyện |
愛玩動物 | ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT | Con vật cưng (động vật) |
不消化物 | BẤT TIÊU HÓA VẬT | vật khó tiêu |
特別貨物 | ĐẶC BIỆT HÓA VẬT | hàng đặc biệt |
恒温動物 | HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT | động vật đẳng nhiệt |
底荷貨物 | ĐỂ HÀ HÓA VẬT | hàng dằn tàu |
輸送貨物リスト | THÂU TỐNG HÓA VẬT | bản kê hàng chuyên chở |
落とし物 | LẠC VẬT | của bị đánh rơi; đồ đánh rơi; đồ thất lạc |
熱硬化物 | NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT | nguyên liệu cứng theo nhiệt |
混合貨物 | HỖN HỢP HÓA VẬT | hàng hỗn hợp |
残り貨物(保険) | TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
ベール貨物 | HÓA VẬT | hàng đóng kiện |
好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
卸し売り物価 | TÁ MẠI VẬT GIÁ | giá bán buôn |
層内積貨物 | TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT | hàng trong khoang |
二年生植物 | NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT | Cây hai năm |
ドラム貨物 | HÓA VẬT | hàng đóng thùng tròn |
礼拝の供物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
イソップ物語 | VẬT NGỮ | các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện |
天然記念物 | THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT | Tượng đài tự nhiên |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
戻し税貨物 | LỆ THUẾ HÓA VẬT | hàng hoàn thuế |
爆発製貨物 | BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT | hàng dễ nổ |
定形郵便物 | ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT | thư theo cỡ chuẩn |
堀り出し物 | QUẬT XUẤT VẬT | món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu |
輸入担保荷物保管証 | THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
礼拝の供え物 | LỄ BÀI CUNG VẬT | hương hoa |
沖がかり貨物 | XUNG HÓA VẬT | hàng nổi |
倉庫係り貨物受取証 | THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG | giấy chứng nhận lưu kho |
故障付け貨物 | CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
長尺重量貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng quá dài quá nặng |
葬儀の供え物を供える | TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG | phúng;phúng điếu;phúng viếng |
定形外郵便物 | ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT | thư không theo cỡ chuẩn |
風格の有る人物 | PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT | người có phong cách |
お気がかり貨物 | KHÍ HÓA VẬT | hàng trên đường |
機内持ち込み荷物 | CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT | hành lý xách tay |
引取り人なき貨物 | DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT | hàng vô chủ |
あごにできた腫れ物 | THŨNG,TRŨNG VẬT | đinh râu |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |