不可視 |
BẤT KHẢ THỊ |
Vô hình |
不可能 |
BẤT KHẢ NĂNG |
bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
口可笑 |
KHẨU KHẢ TIẾU |
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
不可知論 |
BẤT KHẢ TRI LUẬN |
Thuyết bất khả tri |
不可知 |
BẤT KHẢ TRI |
Không thể biết được; huyền bí |
猫可愛がり |
MIÊU KHẢ ÁI |
sự phải lòng |
不可欠 |
BẤT KHẢ KHIẾM |
cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
熱可塑樹脂 |
NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI |
Nhựa dẻo nóng |
不可抗力条項 |
BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bất khả kháng |
熱可塑性 |
NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH |
Sự dẻo nóng |
不可思議 |
BẤT KHẢ TƯ NGHỊ |
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
熱可塑 |
NHIỆT KHẢ TỐ |
Chất gia nhiệt |
不可避 |
BẤT KHẢ TỴ |
không tránh khỏi;việc không tránh khỏi |
不可分 |
BẤT KHẢ PHÂN |
không thể phân chia;việc không thể phân chia |
認可証 |
NHẬN KHẢ CHỨNG |
Giấy phép; giấy chứng nhận |
不可逆 |
BẤT KHẢ NGHỊCH |
Không thể đảo ngược |
不可入性 |
BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH |
Tính không thể xuyên qua được |
許認可を持つ |
HỨA NHẬN KHẢ TRÌ |
Được cấp phép; được phép |
実行可能性 |
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH |
khả năng thực hiện |
もし可能ならば |
KHẢ NĂNG |
nếu có thể |
実行可能 |
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG |
Có khả năng thực thi; khả thi |
生半可 |
SINH BÁN KHẢ |
sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình |
取引可能証券 |
THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
分離可能契約 |
PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chia được |
交換可能通貨 |
GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
譲渡可能証券 |
NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
無許可 |
VÔ,MÔ HỨA KHẢ |
không có phép |
支払い可能 |
CHI PHẤT KHẢ NĂNG |
khả năng thanh toán;phá sản |
営業許可証 |
DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG |
môn bài |
営業許可税 |
DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ |
thuế môn bài |
通関許可書 |
THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép hải quan |
通行許可を与える |
THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ |
mãi lộ |
輸出許可書 |
THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất khẩu |
輸入許可書 |
THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép nhập khẩu |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 |
ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
振り替え可能通貨 |
CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển dịch |
積み換え許可書 |
TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép chuyển tải |
房海域通過許可書 |
PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ |
giấy chứng nhận hàng hải |
保税品輸出許可書 |
BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho hải quan |
積み換え品出荷許可書 |
TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho chuyển tải |