[từ điển tiếng Nhật]丙 BÍNH
Bài học liên quan
Bài học xem nhiều
- Lịch khai giảng tháng 11
- Minna no Nihongo Ngữ Pháp B1
- download tài liệu tiếng Nhật N5
- Từ vựng N4 (201-250)
- [Học tiếng Nhật] – Cách học “chữ cái Hiragana”
- [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Cách dùng và chia thể “Te”
- Bảng Tôn kính ngữ đặc biệt của động từ
- Những câu động viên, an ủi trong tiếng Nhật
- Nguyên tắc “trật tự từ trong câu” tiếng Nhật
- Những câu “động viên, an ủi” trong tiếng Nhật