Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
画期的 | HỌA KỲ ĐÍCH | tính bước ngoặt; mở ra kỷ nguyên |
画数 | HỌA SỐ | số nét |
画廊 | HỌA LANG | nhà triển lãm mỹ thuật |
画師 | HỌA SƯ | Họa sĩ |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ |
画工 | HỌA CÔNG | Họa sĩ; nghệ sĩ |
画家 | HỌA GIA | họa sĩ |
画境 | HỌA CẢNH | hứng vẽ |
画像 | HỌA TƯỢNG | hình ảnh; hình tượng; tranh |
画伯 | HỌA BÁ | họa sĩ; người vẽ chính |
画する | HỌA | vẽ; chia; phân ranh giới; đánh dấu |
画く | HỌA | vẽ |
画面 | HỌA DIỆN | màn hình; màn ảnh |
画 | HỌA | nét (bút); ngòi bút |
画稿 | HỌA CẢO | hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa |
画用紙 | HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
画架 | HỌA GIÁ | Giá vẽ |
漫画 | MẠN,MAN HỌA | hí họa;họat họa;hý họa;phim họat họa;tranh biếm họa;tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh;vẽ châm biếm |
戯画 | HI HỌA | tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa |
区画する | KHU HỌA | quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới |
洋画 | DƯƠNG HỌA | bức tranh kiểu tây |
区画 | KHU HỌA | khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất |
自画像 | TỰ HỌA TƯỢNG | bức chân dung tự vẽ |