Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
擯斥する | BẤN,THẤN XÍCH | tẩy chay |
擯斥 | BẤN,THẤN XÍCH | sự tẩy chay |
排斥運動 | BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG | cuộc vận động tẩy chay |
排斥する | BÀI XÍCH | chèn ép |
排斥する | BÀI XÍCH | bài trừ; gạt bỏ; tẩy chay;bài xích |
排斥 | BÀI XÍCH | sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay;sự bài xích |