Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
基本金 | CƠ BẢN KIM | tiền căn bản |
原本 | NGUYÊN BẢN | bản chánh;bản chính;chính bản |
不本意 | BẤT BẢN Ý | không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ;sự không tình nguyện; sự không tự nguyện; sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ |
資本主義社会 | TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI | xã hội tư bản chủ nghĩa |
見本書 | KIẾN BẢN THƯ | biểu mẫu |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki |
日本人論 | NHẬT BẢN NHÂN LUẬN | Thuyết về người Nhật |
基本給 | CƠ BẢN CẤP | Lương cơ bản;tiền lương căn bản |
捜査本部 | SƯU TRA BẢN BỘ | tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra |
いい本 | BẢN | sách hay |
貸し本 | THẢI BẢN | sách cho mượn |
日豊本線 | NHẬT PHONG BẢN TUYẾN | tuyến đường sắt chính của Nhật Bản |
献呈本 | HIẾN TRÌNH BẢN | sách danh sách đồ cúng tiến |
西日本 | TÂY NHẬT BẢN | Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản |
人情本 | NHÂN TÌNH BẢN | Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912) |
好色本 | HIẾU,HẢO SẮC BẢN | sách khiêu dâm |
新見本 | TÂN KIẾN BẢN | mẫu hàng mới |
純日本風 | THUẦN NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật bản thuần tuý |
文庫本 | VĂN KHỐ BẢN | sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường |
単行本 | ĐƠN HÀNH,HÀNG BẢN | một tập sách; tập bài giảng |
しめい本位制 | BẢN VỊ CHẾ | bản vị giấy |
投下資本 | ĐẦU HẠ TƯ BẢN | Vốn đầu tư |
国際見本市展覧会協会 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI | hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
買弁資本 | MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN | tư sản mại bản |
国際見本市 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ | hội chợ quốc tế |
面白い本 | DIỆN BẠCH BẢN | sách hay |
財政資本 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TƯ BẢN | tư bản tài chính |
固定資本 | CỔ ĐỊNH TƯ BẢN | vốn cố định |
商業資本 | THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN | tư bản thương nghiệp |
内容見本 | NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN | Trang giới thiệu chung về nội dung |
流動資本 | LƯU ĐỘNG TƯ BẢN | vốn lưu động |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
試用見本 | THI DỤNG KIẾN BẢN | bản thử |
歯を一本折る | XỈ NHẤT BẢN TRIẾT | vặt răng |
品質見本 | PHẨM CHẤT KIẾN BẢN | mẫu phẩm chất |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
試し見本書 | THI KIẾN BẢN THƯ | đơn hàng (đặt) thử |
封印見本 | PHONG ẤN KIẾN BẢN | mẫu niêm phong |
実際見本 | THỰC TẾ KIẾN BẢN | mẫu thực tế |
参加資本 | THAM GIA TƯ BẢN | phần vốn tham gia |
旅商見本 | LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN | mẫu chào hàng lưu động |
世界見本市 | THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ | hội chợ thế giới |
標準見本 | TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN | mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn |
土地の見本 | THỔ ĐỊA KIẾN BẢN | mẫu đất |
検査用見本 | KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
分析用見本 | PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
商品の見本 | THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN | mẫu hàng |
机の上に本を置く | KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ | đặt sách lên bàn |
一冊(の本) | NHẤT SÁCH BẢN | một quyển sách |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
寝ている資本 | TẨM TƯ BẢN | Vốn chết; vốn không lưu chuyển |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |