Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
用船人 | DỤNG THUYỀN NHÂN | người thuê tàu |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | người Nhật |
引受人 | DẪN THỤ,THỌ NHÂN | người chấp nhận |
女の人 | NỮ NHÂN | phụ nữ; đàn bà; nữ |
南蛮人 | NAM MAN NHÂN | Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo |
中心人物 | TRUNG TÂM NHÂN VẬT | Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
ご家人 | GIA NHÂN | người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo |
譲渡人 | NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người chuyển nhượng |
産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
日本人 | NHẬT BẢN NHÂN | Người Nhật |
名宛人 | DANH UYỂN,UYÊN NHÂN | Người nhận |
使用人 | SỬ,SỨ DỤNG NHÂN | người làm công; nô lệ; người ở; người hầu |
二重人格 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH | Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau |
ご主人 | CHỦ,TRÚ NHÂN | chồng (của người khác) |
送金人 | TỐNG KIM NHÂN | người chuyển tiền |
調理人 | ĐIỀU LÝ NHÂN | Đầu bếp |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa phụ sản |
殿上人 | ĐIỆN THƯỢNG NHÂN | Triều thần |
未開人 | VỊ,MÙI KHAI NHÂN | Người man di |
媒酌人 | MÔI CHƯỚC NHÂN | người làm mai; người làm mối; người mai mối |
天賦人権 | THIÊN PHÙ NHÂN QUYỀN | quyền tự nhiên của con người |
削り人 | TƯỚC NHÂN | Thợ cưa |
代理人 | ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện; đại lý;người được ủy quyền |
この人 | NHÂN | người này |
発送人 | PHÁT TỐNG NHÂN | người gửi hàng |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa sản; sản phụ khoa |
火星人 | HỎA TINH NHÂN | người sao hoả |
未亡人のままでいる | VỊ,MÙI VONG NHÂN | ở goá; ở giá |
天地人 | THIÊN ĐỊA NHÂN | thiên địa nhân; trời đất người |
社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
現役軍人 | HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN | quân nhân tại ngũ |
赤の他人 | XÍCH THA NHÂN | Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ |
苗売り人 | MIÊU MẠI NHÂN | Người bán giống cây |
社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI | Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
古物商人 | CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN | người buôn đồ cổ |
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI | Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |
混血の人 | HỖN HUYẾT NHÂN | người lai |
有徳な人 | HỮU ĐỨC NHÂN | hiền nhân |
復員軍人 | PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN | phục viên;quân nhân phục viên |
ドイツ人 | NHÂN | người Đức |
アラブ人 | NHÂN | người Ả-rập |
米自由人権連合 | MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP | Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
被譲渡人 | BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN | người được chuyển nhượng |
公爵夫人 | CÔNG TƯỚC PHU NHÂN | Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
直立猿人 | TRỰC LẬP VIÊN NHÂN | người vượn đứng thẳng |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
貧乏な人 | BẦN PHẠP NHÂN | khố rách |
被保証人 | BỊ BẢO CHỨNG NHÂN | người được đảm bảo |
仲立ち人 | TRỌNG LẬP NHÂN | người môi giới;người trung gian |
財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
田園詩人 | ĐIỀN VIÊN THI NHÂN | Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê |
又借り人 | HỰU TÁ NHÂN | người thuê lại |
財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
財団法人ユネスコアジア文化センター | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA | Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |
薬用の人参 | DƯỢC DỤNG NHÂN THAM | nhân sâm |
侯爵夫人 | HẦU TƯỚC PHU NHÂN | Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân |
引取り人なき貨物 | DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT | hàng vô chủ |
在米邦人 | TẠI MỄ BANG NHÂN | người Nhật Bản ở Mỹ |
勇敢な人 | DŨNG CẢM NHÂN | hảo hán |
荷造り人 | HÀ TẠO,THÁO NHÂN | người đóng gói |
社団法人音楽電子事業協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
下請け人 | HẠ THỈNH NHÂN | người thầu thứ cấp |
荷送り人 | HÀ TỐNG NHÂN | người gửi hàng |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
名も無い人 | DANH VÔ,MÔ NHÂN | Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến |
証券仲買人 | CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới chứng khoán |
同年配の人 | ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN | người cùng tuổi |
付き添い人 | PHÓ THIÊM NHÂN | Người phục vụ |
あらゆる人々 | NHÂN | đủ mặt |
滞留外国人 | TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại kiều |
ベトナム人 | NHÂN | người Việt Nam |
あやつり人形 | NHÂN HÌNH | nộm |
港湾鑑定人 | CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN | thanh tra hải quan tại cảng |
フランス人 | NHÂN | người Pháp |
船舶鑑定人 | THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tàu |
差し出し人 | SAI XUẤT NHÂN | Người gửi |
商用旅行人 | THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN | người chào hàng lưu động |
商業代理人 | THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN | đại lý thương nghiệp |
製パン職人 | CHẾ CHỨC NHÂN | thợ làm bánh |
アメリカ人 | NHÂN | người Mỹ |
着せ替え人形 | TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH | búp bê có thể thay quần áo |
倉庫管理人 | THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN | thủ kho |
ほとんど人 | NHÂN | hầu hết mọi người |
損害鑑定人 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tổn thất |
積み込み人 | TÍCH VÀO NHÂN | công nhân xếp hàng |
捕らわれ人 | BỘ,BỔ NHÂN | tù nhân |
積み出し人 | TÍCH XUẤT NHÂN | Nhà xuất khẩu |
はかない人生 | NHÂN SINH | phù vân |
用船仲買人 | DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thuê tàu |
場外仲買人 | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
品の良い人 | PHẨM LƯƠNG NHÂN | người tao nhã |
税関検量人 | THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN | nhân viên cân đo hải quan |
手形仲買人 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thương phiếu |
家族の主人 | GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN | gia chủ |
埠頭管理人保管証券 | PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho cầu cảng |
送金受取人 | TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN | người nhận tiền |