Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
念押し | NIỆM ÁP | Sự nhắc nhở |
念念 | NIỆM NIỆM | sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó) |
念力 | NIỆM LỰC | ý chí |
念入り | NIỆM NHẬP | cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo |
念仏 | NIỆM PHẬT | người ăn chay niệm phật;niệm phật |
念五日 | NIỆM NGŨ NHẬT | ngày 25 (trong tháng) |
念の入れ方 | NIỆM NHẬP PHƯƠNG | cách nhắc nhở |
念じる | NIỆM | niệm |
念々 | NIỆM | sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó) |
念 | NIỆM | sự chú ý;sự tâm niệm;việc nhắc đến |
念願する | NIỆM NGUYỆN | mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện |
念願 | NIỆM NGUYỆN | tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng |
念頭 | NIỆM ĐẦU | trong lòng |
念誦 | NIỆM TỤNG | sự tụng niệm |
念珠 | NIỆM CHÂU | chuỗi tràng hạt |
念書 | NIỆM THƯ | Bản ghi nhớ |
記念日の機会に | KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI | nhân dịp ngày kỷ niệm |
残念である | TÀN NIỆM | rất tiếc |
記念日 | KÝ NIỆM NHẬT | ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
残念 | TÀN NIỆM | đáng tiếc; đáng thất vọng;sự đáng tiếc |
記念式典 | KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN | lễ kỉ niệm |
概念的 | KHÁI NIỆM ĐÍCH | mang tính khái niệm |
記念式 | KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm |
概念 | KHÁI NIỆM | khái niệm |
入念に | NHẬP NIỆM | Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận |
記念切手 | KÝ NIỆM THIẾT THỦ | tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
入念 | NHẬP NIỆM | sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng |
記念に残す | KÝ NIỆM TÀN | lưu niệm |
断念する | ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM | từ bỏ |
信念 | TÍN NIỆM | hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín |
記念する | KÝ NIỆM | tụng niệm |
断念 | ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM | sự từ bỏ |
二念 | NHỊ NIỆM | Hai ý tưởng |
記念 | KÝ NIỆM | kỉ niệm;kỷ niệm |
懸念する | HUYỀN NIỆM | lo lắng |
丹念 | ĐAN,ĐƠN NIỆM | chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù |
観念する | QUAN NIỆM | chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận;quan niệm |
懸念 | HUYỀN NIỆM | e lệ;sự lo lắng |
観念 | QUAN NIỆM | quan niệm;ý niệm |
悪念 | ÁC NIỆM | ý tưởng tiến hành tội ác |
祈念 | KỲ NIỆM | kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu |
専念する | CHUYÊN NIỆM | say mê; miệt mài; cống hiến hết mình |
理念 | LÝ NIỆM | nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế;tâm ý |
専念 | CHUYÊN NIỆM | sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình |
残念を思う | TÀN NIỆM TƯ | ân hận |
失念する | THẤT NIỆM | lãng quên |
残念に思う | TÀN NIỆM TƯ | đoái thương |
記念碑 | KÝ NIỆM BI | bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm |
残念な | TÀN NIỆM | đáng tiếc;tiếc;tiếc thay |
執念 | CHẤP NIỆM | sự gàn dở;sự khăng khăng một mực; khăng khăng một mực |
創立記念行事 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ | lễ kỷ niệm thành lập |
創立記念日 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT | ngày thành lập |
創立記念式 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm thành lập |
望郷の念 | VỌNG HƯƠNG NIỆM | lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương |
復讐の念 | PHỤC THÙ NIỆM | sự khao khát báo thù |
貞操観念 | TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM | quan niệm trinh tiết |
天然記念物 | THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT | Tượng đài tự nhiên |
確固とした信念 | XÁC CỔ TÍN NIỆM | định tâm |