Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
倒閣 | ĐẢO CÁC | sự đảo chính; sự lật đổ chính quyền |
倒錯 | ĐẢO THÁC | sự lệch lạc; sự đồi trụy về tình dục |
倒語 | ĐẢO NGỮ | đảo ngữ |
倒置法 | ĐẢO TRỊ PHÁP | phương pháp đảo ngữ |
倒置する | ĐẢO TRỊ | lật úp |
倒置 | ĐẢO TRỊ | sự lật úp |
倒立 | ĐẢO LẬP | sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối |
倒産する | ĐẢO SẢN | phá sản; không trả được nợ |
倒産 | ĐẢO SẢN | sự phá sản; sự không trả được nợ |
倒死 | ĐẢO TỬ | cái chết đầu đường xó chợ |
倒木 | ĐẢO MỘC | cây đổ |
倒幕 | ĐẢO MẠC | sự lật đổ chế độ Mạc phủ |
倒句 | ĐẢO CÚ | việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
倒れる | ĐẢO | chết; lăn ra bất tỉnh;đánh ngã;đảo;đổ nhào;đổ; sụp đổ; ngã; rơi xuống; bị phá huỷ;gãy đổ;ngã xuống;phá sản; nợ nần;sập xuống;thất bại; ngã; gục ngã |
倒す | ĐẢO | chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục;đánh ngã;đảo;xáo;xô đẩy;xô ngã |
倒閣する | ĐẢO CÁC | đảo chính; lật đổ chính quyền |
面倒 | DIỆN ĐẢO | khó khăn; trở ngại;sự phiền hà; sự quấy rầy;sự quan tâm; sự chăm sóc;phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại;quan tâm; chăm sóc |
転倒する | CHUYỂN ĐẢO | nhào lộn;té;té nhào |
罵倒する | MẠ ĐẢO | đả |
打倒する | ĐẢ ĐẢO | đả;đả đảo;đánh đổ |
圧倒的 | ÁP ĐẢO ĐÍCH | một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối |
圧倒する | ÁP ĐẢO | áp đảo;bạt;nuốt |
圧倒する | ÁP ĐẢO | áp đảo; vượt lên trên; trấn áp |
圧倒 | ÁP ĐẢO | sự áp đảo; sự vượt trội |
卒倒 | TỐT ĐẢO | sự ngất |
共倒れ | CỘNG ĐẢO | sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã;sự sụp đổ cùng; sự gục ngã cùng |
傾倒する | KHUYNH ĐẢO | cống hiến; tôn sùng; thần tượng hoá; yêu mến |
面倒臭い | DIỆN ĐẢO XÚ | phiền hà; rắc rối; rối rắm; phức tạp; khó khăn |
傾倒 | KHUYNH ĐẢO | sự cống hiến |
面倒な | DIỆN ĐẢO | phiền;phiền phức;quấy rầy;rộn |
木が倒れる | MỘC ĐẢO | cây đổ |
拝み倒す | BÀI ĐẢO | khẩn cầu; van xin |
将棋倒し | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ ĐẢO | sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau |
黒字倒産 | HẮC TỰ ĐẢO SẢN | phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản |
はめ倒す | ĐẢO | tán tỉnh; ăn nằm (với) |
どうと倒れる | ĐẢO | ngã; đổ; làm lung lay |