Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
候補者 | HẬU BỔ GIẢ | hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử |
候補 | HẬU BỔ | dự khuyết;sự ứng cử; ứng cử |
候 | HẬU | thời tiết; khí hậu; mùa |
気候変動技術イニシアティブ | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT | Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
気候 | KHÍ HẬU | khí hậu;thời tiết;thủy thổ |
居候 | CƯ HẬU | kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu |
天候 | THIÊN HẬU | thời tiết;tiết trời;trời |
兆候 | TRIỆU HẬU | triệu chứng; dấu hiệu |
立候補する | LẬP HẬU BỔ | ứng cử; ra tranh cử |
立候補 | LẬP HẬU BỔ | sự ứng cử |
伺候する | TỶ,TỨ HẬU | hầu hạ; phục dịch |
症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng; chứng bệnh |
症候 | CHỨNG HẬU | triệu chứng |
測候所 | TRẮC HẬU SỞ | đài khí tượng |
気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
委員候補 | ỦY VIÊN HẬU BỔ | ủy viên dự khuyết |
内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
アカデミー賞候補に推薦される | THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN | được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |
播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |
インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |
アイゼンメンゲル症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Eisenmenger |
アダムスストークス症候群 | CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng Adams-Stokes |