Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
借方 | TÁ PHƯƠNG | bên nợ |
借りる | TÁ | mướn;tô; thuê; mượn;vay;vay mượn;vay nợ |
借家 | TÁ GIA | nhà cho thuê;nhà thuê mướn |
借りっ放し | TÁ PHÓNG | việc mượn mà không trả lại |
借家 | TÁ GIA | nhà cho thuê |
借り | TÁ | giấy vay nợ;khoản nợ; nợ; vay nợ; vay mượn; mượn; vay;sự báo thù; sự rửa hận;sự mượn khoản; sự mượn; sự thiếu nợ |
借入金 | TÁ NHẬP KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
借人 | TÁ NHÂN | Người đi vay; người vay; bên nợ |
借り逃げ | TÁ ĐÀO | trốn nợ; xù nợ |
借り物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn; đồ mượn; đồ đi mượn |
借金を支払う | TÁ KIM CHI PHẤT | trả nợ |
借り手 | TÁ THỦ | Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay |
借金の返済を求める | TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU | đòi nợ |
借り家 | TÁ GIA | nhà cho thuê |
借金する | TÁ KIM | mắc nợ;mượn tiền;vay;vay mượn |
借り地 | TÁ ĐỊA | đất thuê; đất cho thuê |
借金 | TÁ KIM | khoản nợ;món nợ;nợ;nợ nần;sự vay tiền;tiền mượn;tiền vay |
借り名 | TÁ DANH | tên người mượn |
借財 | TÁ TÀI | sự vay tiền; sự vay nợ; vay tiền; vay nợ |
借り受け金 | TÁ THỤ,THỌ KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
借用する | TÁ DỤNG | mượn |
借り受け人 | TÁ THỤ,THỌ NHÂN | Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay |
借物 | TÁ VẬT | thứ vay mượn; đồ vay mượn |
借り取り | TÁ THỦ | Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn |
借款する | TÁ KHOAN | vay nợ |
借り入れる | TÁ NHẬP | vay; vay mượn; mượn |
借款 | TÁ KHOAN | khoản vay |
借り入れ | TÁ NHẬP | Món nợ; khoản nợ |
拝借 | BÀI TÁ | mượn |
賃借権 | NHẪM TÁ QUYỀN | quyền cho thuê |
賃借り | NHẪM TÁ | sự thuê |
又借り人 | HỰU TÁ NHÂN | người thuê lại |
賃借 | NHẪM TÁ | sự thuê |
又借りする | HỰU TÁ | mượn lại; vay lại |
貸借対照表 | THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU | bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán |
前借り | TIỀN TÁ | sự cho vay;sự trả trước; sự thanh toán trước |
お借りする | TÁ | mượn; nhờ |
貸借 | THẢI TÁ | cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ |
前借 | TIỀN TÁ | vay trước |
間借りする | GIAN TÁ | thuê phòng |
租借地 | TÔ TÁ ĐỊA | đất cho thuê |
間借り | GIAN TÁ | thuê phòng |
租借する | TÔ TÁ | cho thuê |
租借 | TÔ TÁ | sự cho thuê |
転借 | CHUYỂN TÁ | sự thuê lại |
最借用する | TỐI TÁ DỤNG | mượn lại |
拝借する | BÀI TÁ | mượn |
賃貸借 | NHẪM THẢI TÁ | cho thuê ngắn hạn |
家を借りる | GIA TÁ | mướn nhà;thuê nhà |
紙を借りる | CHỈ TÁ | cúp tóc |
長期借款 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN | khoản vay trong thời gian dài |
賃貸借契約 | NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cho thuê |
お金を借りる | KIM TÁ | mượn tiền;vay tiền |
冒険貸借証券 | MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
職人を借りる | CHỨC NHÂN TÁ | mướn thợ |
長期賃貸借協定(設備) | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ | hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
猫の手も借りたい | MIÊU THỦ TÁ | sự vô cùng bận rộn; bận túi bụi; bận tối tăm mặt mũi |
船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
船舶抵当貸借 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ | cho vay cầm tàu |