Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
凹面鏡 | AO DIỆN KÍNH | kính lõm; thấu kính lõm |
凹面 | AO DIỆN | lõm |
凹凸 | AO ĐỘT | sự lồi lõm; không bằng phẳng |
凹レンズ | AO | thấu kính lõm; kính lõm |
凹む | AO | lõm; hằn xuống |
凹 | AO | chỗ lõm |
凸凹 | ĐỘT AO | lồi lõm;sự lồi lõm |