Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
次第に | THỨ ĐỆ | dần dần; từ từ; từng bước một |
次いで | THỨ | sau đó;tiếp đến |
次第 | THỨ ĐỆ | dần dần; từ từ;lần lần;thứ tự; trình tự;tình hình; hoàn cảnh;tùy theo; tùy thuộc; ngay khi |
次々に | THỨ | lần lượt; từng cái một |
次男 | THỨ NAM | con trai thứ;thứ nam |
次々 | THỨ | lần lượt kế tiếp |
次次 | THỨ THỨ | lần lượt kế tiếp |
次 | THỨ | lần sau; sau đây; tiếp đến |
次官 | THỨ QUAN | thứ trưởng |
次女 | THỨ NỮ | con gái thứ;thứ nữ |
次回 | THỨ HỒI | lần sau |
次元 | THỨ NGUYÊN | chiều |
次の課 | THỨ KHÓA | Bài học tiếp theo |
次の日曜迄 | THỨ NHẬT DIỆU HẤT | Chủ nhật sau |
次の日 | THỨ NHẬT | bữa sau |
次の号 | THỨ HIỆU | Số tiếp theo |
次の例では | THỨ LỆ | như trong ví dụ sau |
次のように | THỨ | như sau |
次に | THỨ | kế tiếp |
次長 | THỨ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thứ trưởng |
次ぐ | THỨ | đứng sau; sau; tiếp theo |
中次 | TRUNG THỨ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
年次報告 | NIÊN THỨ BÁO CÁO | sử biên niên |
年次 | NIÊN THỨ | Theo thứ tự thời gian |
取次店 | THỦ THỨ ĐIẾM | Đại lý; nhà phân phối |
高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
二次記憶 | NHỊ THỨ KÝ ỨC | bộ nhớ thứ cấp |
逐次 | TRỤC THỨ | nối tiếp nhau |
二次方程式 | NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc hai |
二次元 | NHỊ THỨ NGUYÊN | hai chiều |
相次ぐ | TƯƠNG,TƯỚNG THỨ | tiếp theo; nối tiếp |
二次会 | NHỊ THỨ HỘI | bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2) |
目次 | MỤC THỨ | mục;mục lục |
二次 | NHỊ THỨ | thứ yếu; thứ cấp |
漸次 | TIỆM,TIÊM THỨ | dần dần; từ từ; chậm chạp; từng ít một;sự dần dần; sự từ từ; sự chậm chạp; việc từng ít một; từng chút một |
中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
取り次ぐ | THỦ THỨ | chuyển giao;đại lí; đại lý;truyền đạt; chuyển tới |
第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
二の次 | NHỊ THỨ | Thứ 2; thứ yếu |