Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
編入する | BIÊN NHẬP | biên vào; nhận vào; thu nạp; sát nhập |
嫁入りする | GIÁ NHẬP | lấy chồng; xuất giá |
収入できた | THU,THÂU NHẬP | đã thu được |
出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
侵入 | XÂM NHẬP | sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược |
闖入 | SẤM NHẬP | sự xâm nhập |
輸入金額 | THÂU NHẬP KIM NGẠCH | kim ngạch nhập khẩu |
輸入申告書 | THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
輸入品 | THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入したいです | THÂU NHẬP | muốn nhập |
編入 | BIÊN NHẬP | sự biên vào; sự nhận vào; sự thu nạp |
没入 | MỐT NHẬP | sự chìm; sự bị nhấn chìm;sự say sưa; sự miệt mài |
嫁入りさせる | GIÁ NHẬP | gả con gái |
収入する | THU,THÂU NHẬP | lặt;thu;thu nhập |
出入り | XUẤT NHẬP | Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi |
金入れる | KIM NHẬP | cho tiền; nhét tiền; đút tiền |
輸入量調節 | THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT | điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入申告 | THÂU NHẬP THÂN CÁO | khai báo nhập khẩu |
輸入取引 | THÂU NHẬP THỦ DẪN | giao dịch nhập khẩu |
輸入 | THÂU NHẬP | sự nhập khẩu |
水入らず | THỦY NHẬP | không có sự hiện diện của người ngoài |
嫁入り | GIÁ NHẬP | lấy chồng; xuất giá |
収入が増える | THU,THÂU NHẬP TĂNG | bội thu |
出入り | XUẤT NHẬP | việc ra vào; việc đi và đến |
仕入原価 | SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ | giá mua;giá mua vào |
金入れ | KIM NHẬP | ví tiền; bóp tiền |
輸入量 | THÂU NHẬP LƯỢNG | khối lượng nhập khẩu |
輸入独占 | THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu |
輸入割当制度 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
転入 | CHUYỂN NHẬP | chuyển đến (nhà mới) |
記入書 | KÝ NHẬP THƯ | bản liệt kê |
綿入れ | MIÊN NHẬP | áo bông;lót bông |
搬入する | BÀN,BAN NHẬP | chuyển vào |
収入がある | THU,THÂU NHẬP | bở béo |
出入する | XUẤT NHẬP | lăn lộn;ra vào |
仕入値段 | SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN | giá mua |
輸入貿易 | THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán nhập khẩu |
輸入港 | THÂU NHẬP CẢNG | cảng nhập khẩu |
輸入割当制 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
足入れ婚 | TÚC NHẬP HÔN | Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình |
記入所 | KÝ NHẬP SỞ | bản kê |
納入する | NẠP NHẬP | thu nạp |
歳入歳出 | TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT | thu nhập và chi tiêu |
搬入 | BÀN,BAN NHẬP | chở vào;sự chuyển vào |
庫入れ | KHỐ NHẬP | sự lưu kho |
収入 | THU,THÂU NHẬP | thu nhập |
出入 | XUẤT NHẬP | xuất nhập |
仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
進入する | TIẾN,TẤN NHẬP | tiến |
輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
輸入注文 | THÂU NHẬP CHÚ VĂN | nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
輸入割当 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG | hạn ngạch nhập khẩu |
足入れ | TÚC NHẬP | Kết hôn không chính thức |
記入する | KÝ NHẬP | ghi vào; điền vào; viết vào |
納入 | NẠP NHẬP | sự thu nạp |
挿入する | THÁP NHẬP | lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất |
塩入れ | DIÊM NHẬP | cái đựng muối |
仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
進入 | TIẾN,TẤN NHẬP | sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào |
輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
輸入残高 | THÂU NHẬP TÀN CAO | cán cân thanh toán thiếu hụt |
輸入制限 | THÂU NHẬP CHẾ HẠN | hạn chế nhập khẩu |
購入者価格 | CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH | giá người mua |
記入 | KÝ NHẬP | sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào |
挿入 | THÁP NHẬP | sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất |
加入する | GIA NHẬP | đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào |
仕入れ価格 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH | giá mua;giá mua vào |
輸入規則 | THÂU NHẬP QUY TẮC | điều lệ nhập khẩu |
輸入数量規制 | THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ | điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入免状 | THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG | giấy phép nhập khẩu |
購入者 | CẤU NHẬP GIẢ | người mua |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ…);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ…);sự cấm dẫm lên |
押入れ | ÁP NHẬP | tủ tường |
導入する | ĐAO NHẬP | đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…);giới thiệu |
加入する | GIA NHẬP | gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia |
先入観 | TIÊN NHẬP QUAN | thành kiến; định kiến |
仕入れる | SĨ,SỸ NHẬP | giữ trong kho; lưu kho; lưu |
輸入補償 | THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG | bù lỗ nhập |
輸入担保荷物保管証 | THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG | biên lai tín thác |
輸入先行 | THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG | chế độ nhập trước |
購入を指導する | CẤU NHẬP CHỈ ĐAO | dắt mua |
角入れ | GIÁC NHẬP | bẻ góc |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ…);sự cấm dẫm lên |
潜入 | TIỀM NHẬP | sự thâm nhập; sự len lỏi |
梃入れ | ĐĨNH NHẬP | vật đỡ đòn bẩy; trụ đỡ đòn bẩy |
押入 | ÁP NHẬP | tủ tường |
導入 | ĐAO NHẬP | sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…); sự giới thiệu |
吸入器 | HẤP NHẬP KHÍ | bàn thẩm |
加入 | GIA NHẬP | gia nhập; tham gia |
借入金 | TÁ NHẬP KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
仕入れ | SĨ,SỸ NHẬP | mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho |
輸入船荷証券 | THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn nhập khẩu |
輸入手形 | THÂU NHẬP THỦ HÌNH | hối phiếu nhập khẩu |
輸入価格指数 | THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ | chỉ số giá nhập khẩu |
購入する | CẤU NHẬP | thu mua |
混入する | HỖN NHẬP | xen kẽ |
封入する | PHONG NHẬP | gói vào; bọc vào;gửi kèm (theo thư) |
吸入 | HẤP NHẬP | sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở |
鼠入らず | THỬ NHẬP | Tủ búp phê chống chuột |
輸入者 | THÂU NHẬP GIẢ | người nhập khẩu |