Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
呆気 | NGỐC KHÍ | sự sửng sốt; sự ngạc nhiên |
呆れ顔 | NGỐC NHAN | Bộ mặt kinh ngạc |
呆れる | NGỐC | ngạc nhiên; sốc |
呆ける | NGỐC | phai (màu);suy yếu về tinh thần do tuổi tác |
呆け | NGỐC | người ngốc nghếch; kẻ ngốc |
阿呆 | A,Á NGỐC | kẻ ngốc; kẻ ngu;ngốc; ngu; dốt |
老人痴呆 | LÃO NHÂN SI NGỐC | bệnh già |
老人性痴呆症 | LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG | bệnh thần kinh suy nhược khi về già |