Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
塊茎 | KHỐI HÀNH | thân củ; củ |
塊状 | KHỐI TRẠNG | sự to lớn; sự lù lù; sự đồ sộ; lớn; cực lớn; khổng lồ; quá lớn; quá to |
塊根 | KHỐI CĂN | rễ củ |
塊 | KHỐI | cục; tảng; miếng |
土塊 | THỔ KHỐI | cục đất |
土塊 | THỔ KHỐI | sự vón thành cục |
金塊 | KIM KHỐI | quặng vàng; cục vàng tự nhiên; thỏi vàng; vàng thỏi;vàng khối |
肉塊 | NHỤC KHỐI | miếng thịt; tảng thịt |