Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
取り引き | THỦ DẪN | sự giao dịch; sự mua bán; quan hệ làm ăn |
割り引く | CÁT DẪN | giảm giá |
補償引渡し | BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
手を引き抜く | THỦ DẪN BẠT | rút tay ra |
参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |
割り引き | CÁT DẪN | sự giảm giá |
特別引受 | ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận đặc biệt |
参加引受 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ | bên tham gia;chấp nhận danh dự |
割り引 | CÁT DẪN | sự giảm giá |
特別引出権 | ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt |
心が引かれる | TÂM DẪN | hồi hộp |
制限引受法 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
単純引受手形 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
制限引受 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
単純引受 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối |
分割引渡し | PHÂN CÁT DẪN ĐỘ | giao từng phần |
車を引く | XA DẪN | kéo xe |
真割引手形 | CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH | chiết khấu thực tế tín phiếu |
万有引力 | VẠN HỮU DẪN LỰC | vạn vật hấp dẫn |
隠し引き出し | ẨN DẪN XUẤT | sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật |
超過引渡し | SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ | giao trội |
真割引 | CHÂN CÁT DẪN | chiết khấu thực tế |
水を引く | THỦY DẪN | dẫn nước |
商品引受 | THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hàng |
賠償引渡し | BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
推定引渡し | SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
くじ引 | DẪN | xổ số |
白地引受 | BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận để trống |
棒を引き抜く | BỔNG DẪN BẠT | nhổ sào |
差し引く | SAI DẪN | Trừ; khấu trừ |
部分引渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao từng phần |
琺瑯引き茶碗 | PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN | bát tráng men |
差し引き | SAI DẪN | sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều) |
部分引き渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao một phần |
線を引く | TUYẾN DẪN | vạch |
商取引 | THƯƠNG THỦ DẪN | giao dịch buôn bán |
象徴引渡し | TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
最割引率 | TỐI CÁT DẪN XUẤT | suất tái chiết khấu |
実際引き渡し | THỰC TẾ DẪN ĐỘ | giao thực tế |
取り引き先 | THỦ DẪN TIÊN | Khách hàng |
現物取引 | HIỆN VẬT THỦ DẪN | giao dịch hiện vật |
最低取引単位 | TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ | mức giao dịch tối thiểu |
実際取引価格 | THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá thực |
証券取引所 | CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | sở giao dịch chứng khoán |
逓増割引 | ĐỆ TĂNG CÁT DẪN | bớt giá lũy tiến |
定期取引 | ĐỊNH KỲ THỦ DẪN | giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
事項索引 | SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN | bảng phụ lục các điều khoản |
辞書を引く | TỪ THƯ DẪN | tra từ điển |
戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
事件を引き起こす | SỰ KIỆN DẪN KHỞI | gây sự |
辞典を引く | TỪ ĐIỂN DẪN | tra từ điển |
場外取引(取引所) | TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ | giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
原価割引 | NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN | bớt giá hàng xấu |
風邪を引く | PHONG TÀ DẪN | cảm gió;cảm lạnh;cảm phong |
輸出取引 | THÂU XUẤT THỦ DẪN | giao dịch xuất khẩu |
物産取引所 | VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ | bộ thương nghiệp |
強気取引 | CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN | giao dịch đầu cơ lên giá |
不単純引受け法 | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
輸入取引 | THÂU NHẬP THỦ DẪN | giao dịch nhập khẩu |
船倉で引渡し | THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ | giao tại hầm tàu |
着物を引張る | TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG | níu áo |
無条件引受 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận không điều kiện |
不単純引受け | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
政府取引 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN | buôn bán của nhà nước |
市場割引率 | THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
問題を引き起こす | VẤN ĐỀ DẪN KHỞI | gây chuyện |
公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
提供の引受 | ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận chào giá |
自由割引市場 | TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG | thị trường chiết khấu tự do |
正式割引率 | CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
商品取引書 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ | đơn chào hàng |
先物取引 | TIÊN VẬT THỦ DẪN | giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
貿易取引 | MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN | giao dịch ngoại thương |
指定駅引渡し | CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ | giao tại ga chỉ định |
商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | bản chào hàng |
くじを引く | DẪN | bắt thăm;rút thăm |
財産の引渡し | TÀI SẢN DẪN ĐỘ | giao tài sản |
申込の引受 | THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận chào giá |
手形割引 | THỦ HÌNH CÁT DẪN | Chiết khấu một hóa đơn |
商品取引価格 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá chào hàng |
羊水吸引 | DƯƠNG THỦY HẤP DẪN | hút nhớt |
豪州取引報告分析センター | HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH | Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
条件付引受 | ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
現金取引(取引所) | HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ | giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
咽喉に引っかかる | YẾT,YẾN,Ế HẦU DẪN | nghẹn |
給料の引き上げ(給料アップ) | CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU | tăng lương; nâng lương |
現金割引 | HIỆN KIM CÁT DẪN | bớt giá trả tiền sớm |
仲間割引 | TRỌNG GIAN CÁT DẪN | bớt giá thương nghiệp |
同業者割引 | ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN | bớt giá thương nghiệp |
エナメル引く | DẪN | tráng men |
融通手形引受 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận khống |
船積港で引き渡す | THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ | giao tại cảng bốc |
埠頭上屋引渡し | PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ | giao tại lán cảng |
電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
政府間取引 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ |
地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
びっこを引く | DẪN | cò rò;khập khiễng |
電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |
航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |