Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
好調 | HIẾU,HẢO ĐIỀU | có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng;trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt |
好機 | HIẾU,HẢO CƠ,KY | Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt;vận mạng |
好学 | HIẾU,HẢO HỌC | sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị |
好き | HIẾU,HẢO | sự thích; yêu; quý; mến |
好角家 | HIẾU,HẢO GIÁC GIA | người hâm mộ Sumo |
好期 | HIẾU,HẢO KỲ | Thời gian lý tưởng |
好奇心 | HIẾU,HẢO KỲ TÂM | tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò |
好い | HIẾU,HẢO | hảo |
好色者 | HIẾU,HẢO SẮC GIẢ | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好戦的 | HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH | háo chiến;hiếu chiến |
好奇 | HIẾU,HẢO KỲ | sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ |
好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好戦国 | HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC | Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến |
好天気 | HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ | tạnh ráo |
好色本 | HIẾU,HẢO SẮC BẢN | sách khiêu dâm |
好成績 | HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH | thành tích tốt |
好天 | HIẾU,HẢO THIÊN | trời đẹp |
好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
好感 | HIẾU,HẢO CẢM | ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu;thiện cảm |
好人物 | HIẾU,HẢO NHÂN VẬT | người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện |
好色家 | HIẾU,HẢO SẮC GIA | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好意を示す | HIẾU,HẢO Ý THỊ | ban ơn |
好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
好色な | HIẾU,HẢO SẮC | đĩ bợm |
好意を多くする | HIẾU,HẢO Ý ĐA | tri ân |
好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
好色っ漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
好意を受ける | HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ | thụ ân |
好む | HIẾU,HẢO | thích; thích hơn; yêu thích |
好色 | HIẾU,HẢO SẮC | khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng;lẳng lơ;máu dê;thói háo sắc; thói dâm ô; thói dâm dục; thói dâm đãng |
好意をよせる | HIẾU,HẢO Ý | thương mến |
好み | HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích |
好結果 | HIẾU,HẢO KẾT QUẢ | kết quả tốt |
好意をうける | HIẾU,HẢO Ý | thụ ơn |
好ましい | HIẾU,HẢO | dễ thương; đáng yêu; đáng mến; dễ mến |
好物 | HIẾU,HẢO VẬT | món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích |
好意な | HIẾU,HẢO Ý | dễ thương |
好く | HIẾU,HẢO | thích; yêu; quý; mến |
好漢 | HIẾU,HẢO HÁN | hảo hán; trang hảo hán |
好意ある | HIẾU,HẢO Ý | hiền hậu |
好き嫌い | HIẾU,HẢO HIỀM | ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích |
好都合 | HIẾU,HẢO ĐÔ HỢP | thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp;trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp |
好況 | HIẾU,HẢO HUỐNG | phồn vinh lộc phát |
好意 | HIẾU,HẢO Ý | hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý |
好き好き | HIẾU,HẢO HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích của từng người |
好転する | HIẾU,HẢO CHUYỂN | chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt |
好気性細菌 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN | Vi khuẩn hiếu khí |
好悪 | HIẾU,HẢO ÁC | cái thích và cái không thích; yêu và ghét |
好きな | HIẾU,HẢO | thích |
好転 | HIẾU,HẢO CHUYỂN | sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt |
好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
好影響 | HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt |
好きずき | HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích của từng người |
物好き | VẬT HIẾU,HẢO | sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch |
格好 | CÁCH HIẾU,HẢO | kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc;tình trạng; dáng; hình thức;thích hợp; vừa; khéo; đẹp; hợp; hợp lý; ăn chơi; sành điệu; phong độ |
大好きな | ĐẠI HIẾU,HẢO | ham;ham thích |
お好み焼き | HIẾU,HẢO THIÊU | món bánh piza; pizza |
大好き | ĐẠI HIẾU,HẢO | rất thích |
友好関係にする | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hảo |
友好関係 | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hòa |
愛好者 | ÁI HIẾU,HẢO GIẢ | Người nhiệt tình; người hâm mộ |
友好的 | HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH | giao hữu;hữu tâm |
愛好する | ÁI HIẾU,HẢO | chuộng;ham chuộng;thương mến;thương yêu;ưa chuộng;yêu chuộng |
友好国 | HỮU HIẾU,HẢO QUỐC | hữu bang |
愛好 | ÁI HIẾU,HẢO | Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích |
友好協力条約 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
選好する | TUYỂN HIẾU,HẢO | khảnh |
友好協会 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội hữu nghị |
通好 | THÔNG HIẾU,HẢO | quan hệ thân thiện; hữu nghị |
友好 | HỮU HIẾU,HẢO | bạn;hữu nghị;tình bạn; sự hữu hảo |
良好 | LƯƠNG HIẾU,HẢO | sự tốt đẹp;tốt; đẹp |
客好きな | KHÁCH HIẾU,HẢO | mến khách |
出好き | XUẤT HIẾU,HẢO | Người hay đi chơi; người thích rong chơi |
絶好 | TUYỆT HIẾU,HẢO | sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI |
仲好し | TRỌNG HIẾU,HẢO | bạn tâm giao |
仲好 | TRỌNG HIẾU,HẢO | Sự thân tình; bạn đồng phòng |
不格好 | BẤT CÁCH HIẾU,HẢO | sự dị dạng;Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về |
不恰好 | BẤT KHÁP HIẾU,HẢO | vụng về |
お人好し | NHÂN HIẾU,HẢO | người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp;từ tâm; đa cảm; dễ mềm lòng; cả tin; nhẹ dạ |
えり好みする | HIẾU,HẢO | kén chọn; khó chiều; khó tính |
えり好み | HIẾU,HẢO | sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính |
いけ好かない | HIẾU,HẢO | kinh tởm; bẩn thỉu |
年格好 | NIÊN CÁCH HIẾU,HẢO | tuổi (của ai đó) |
年恰好 | NIÊN KHÁP HIẾU,HẢO | tuổi (của ai đó) |
話し好き | THOẠI HIẾU,HẢO | sự ba hoa; sự lắm mồm |
日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản – Trung Quộc |
食事に好き嫌いがある | THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM | khảnh ăn |
児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
笑いの好きな | TIẾU HIẾU,HẢO | hay cười |
特別な好意 | ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý | đặc huệ |
暮らしを好む | MỘ HIẾU,HẢO | yêu đời |
平和を愛好する | BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO | ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình |
勉強が大好きな | MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO | ham học |
日本・中国友好協会 | NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Trung hữu nghị |
日本・ベトナム友好協会 | NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Việt hữu nghị |