Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宰相 | TỂ TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng |
主宰者 | CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ | chủ tọa; người chủ tọa |
主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | chủ tọa |
主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | trông nom; giám sát; chủ trì; làm chủ tọa |
主宰 | CHỦ,TRÚ TỂ | sự chủ tọa; sự tổ chức |