Tiếng Nhật chuyên ngành
Ngữ pháp tiếng Nhật
Hội Thoại – Giao tiếp
Bảng chữ cái
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
Sách tiếng Nhật
[kanji] Chữ Hán tự : MẬT 蜜
Từ điển Hán tự
3,032 lượt xem
Hãy
rê chuột
lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
蜜
蝋
MẬT xxx
sáp ong
蜜
蜂
MẬT PHONG
ong mật
蜜
柑
MẬT CAM
quýt; quả quýt
蜂
蜜
PHONG MẬT
mật ong
花の
蜜
HOA MẬT
mật hoa
波羅
蜜
BA LA MẬT
đường vào Niết bàn
Tìm kiếm
Bài học liên quan
Chữ Hán tự CỐ 故
Chữ Hán tự PHỤ 父
Chữ Hán tự GIAI 皆
Chữ Hán tự TỶ 比
Chữ Hán tự NHÃ 雅
Chữ Hán tự chữ Tà 邪
Chữ Hán Nha 牙
Hán tự chữ Hy 犠
Hán tự : chữ Đặc 特
Hán tự : SINH 牲
Bài học xem nhiều
Lịch khai giảng tháng 11
Minna no Nihongo Ngữ Pháp B1
download tài liệu tiếng Nhật N5
Từ vựng N4 (201-250)
[Học tiếng Nhật] – Cách học “chữ cái Hiragana”
[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Cách dùng và chia thể “Te”
Bảng Tôn kính ngữ đặc biệt của động từ
Những câu động viên, an ủi trong tiếng Nhật
Nguyên tắc “trật tự từ trong câu” tiếng Nhật
Những câu “động viên, an ủi” trong tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
Bảng chữ cái
Tính từ
Động từ
Trạng Từ
Học Hán tự
Học qua Video
Sổ tay từ vựng
Hội Thoại – Giao tiếp
Thành ngữ cuộc sống
Tiếng Nhật chuyên ngành
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu N1
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N2
Từ vựng
Hán tự
Ngữ Pháp
Luyện nghe
Tài liệu N3
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N4
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N5
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
© 2024
Dạy Tiếng Nhật Bản
| Thiết kế web
WebStore