Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
小康 | TIỂU KHANG | thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn |
健康証明書 | KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
健康相談 | KIỆN KHANG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM | bàn hỏi về sức khoẻ |
健康保険料 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sức khỏe |
健康保険 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM | bảo hiểm sức khoẻ |
健康を訪ねる | KIỆN KHANG PHỎNG,PHÓNG | thỉnh an |
健康を害する | KIỆN KHANG HẠI | hại sức khỏe |
健康を回復する | KIỆN KHANG HỒI PHỤC | dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe |
健康に良くない | KIỆN KHANG LƯƠNG | hại sức khỏe |
健康な | KIỆN KHANG | béo tốt;cứng cáp;khang kiện;khỏe;khỏe khoắn;kiện khang;mạnh;mạnh khỏe;mạnh tay |
健康 | KIỆN KHANG | khí huyết;sức khoẻ; tình trạng sức khoẻ;khoẻ; khoẻ khoắn;lành mạnh |
不健康 | BẤT KIỆN KHANG | sức khỏe yếu;yếu; không khỏe |
豊かな健康 | PHONG KIỆN KHANG | dồi dào sức khoẻ |
国立賃金労働者健康保険金庫 | QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ | Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |