Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
庶民的 | THỨ DÂN ĐÍCH | thông thường; tự nhiên; bình thường |
庶民 | THỨ DÂN | dân đen;dân thường;nhân dân |
庶子 | THỨ TỬ,TÝ | con ngoài giá thú |
庶務課 | THỨ VỤ KHÓA | phòng quản trị tổng hợp |
庶務 | THỨ VỤ | tổng hợp |