Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
明明後日 | MINH MINH HẬU NHẬT | ngày kìa; 3 ngày sau |
逃げ後れる | ĐÀO HẬU | Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát |
事前後 | SỰ TIỀN HẬU | phụ vào; thêm vào;theo sau |
その後 | HẬU | sau đó; sau đấy |
日没後 | NHẬT MỐT HẬU | Sau hoàng hôn |
支社後会社 | CHI XÃ HẬU HỘI XÃ | công ty con |
紀元後 | KỶ NGUYÊN HẬU | sau công nguyên; sau kỉ nguyên |
前方後円墳 | TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN | lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa |
到着後払い | ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT | hàng đến trả tiền |
背中の後ろにかくれる | BỐI TRUNG HẬU | núp sau lưng |
戦争の後で | CHIẾN TRANH HẬU | sau chiến tranh |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
今日の午後 | KIM NHẬT NGỌ HẬU | chiều nay |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |