Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
奈良県 | NẠI LƯƠNG HUYỆN | Tỉnh Nara |
奈良漬け | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
奈良漬 | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
奈良時代 | NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI | Thời Nara |
奈落の底 | NẠI LẠC ĐỂ | Vực thẳm |
奈落 | NẠI LẠC | Tận cùng; đáy; địa ngục |