Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
崇高 | SÙNG CAO | sự tối cao; sự cao nhất;tối cao; cao nhất |
崇敬 | SÙNG KÍNH | sự sùng kính; sự tôn kính |
崇拝する | SÙNG BÀI | sùng bái |
崇拝 | SÙNG BÀI | sự sùng bái; sùng bái |
祖先崇拝 | TỔ TIÊN SÙNG BÀI | sự thờ cúng tổ tiên |
天皇崇拝 | THIÊN HOÀNG SÙNG BÀI | sự tôn sùng hoàng đế |