Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
東京大学 | ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC | Trường đại học Tokyo |
工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
電気科学 | ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC | điện học |
近代文学 | CẬN ĐẠI VĂN HỌC | văn học cận đại |
認知科学 | NHẬN TRI KHOA HỌC | Khoa học nhận thức |
有機化学 | HỮU CƠ,KY HÓA HỌC | hóa học hữu cơ |
工業大学 | CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học công nghiệp |
医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
分析化学 | PHÂN TÍCH HÓA HỌC | hóa học phân tích |
伝記文学 | TRUYỀN KÝ VĂN HỌC | Văn học tiểu sử |
電気工学 | ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC | kỹ thuật điện |
農芸化学 | NÔNG NGHỆ HÓA HỌC | Hóa học nông nghiệp |
社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
工業化学 | CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC | Hóa học công nghiệp |
図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện |
伝承文学 | TRUYỀN THỪA VĂN HỌC | Văn học miệng |
農民文学 | NÔNG DÂN VĂN HỌC | Văn học nông dân; văn chương quê mùa |
計算機学会 | KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI | Hiệp hội Máy vi tính |
現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
海軍兵学校 | HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO | trường sỹ quan hải quân |
欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
電気化学 | ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC | điện hóa học |
農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm |
電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
農業大学 | NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học nông nghiệp |
短期大学 | ĐOẢN KỲ ĐẠI HỌC | trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn |
海外留学熱 | HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT | sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
日本文学 | NHẬT BẢN VĂN HỌC | Nền văn học Nhật Bản |
微生物学者 | VI SINH VẬT HỌC GIẢ | Nhà vi trùng học |
電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
美術大学 | MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC | đại học Mỹ thuật |
微生物学 | VI SINH VẬT HỌC | vi sinh vật học |
西洋医学 | TÂY DƯƠNG I,Y HỌC | tây y |
合成化学工業 | HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
人間工学 | NHÂN GIAN CÔNG HỌC | Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự |
総合大学 | TỔNG HỢP ĐẠI HỌC | đại học tổng hợp;trường đại học tổng hợp |
様様の学説 | DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT | dị thuyết |
合成化学 | HỢP THÀNH HÓA HỌC | hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp |
身体大学 | THÂN THỂ ĐẠI HỌC | cơ thể học |
水産大学 | THỦY SẢN ĐẠI HỌC | đại học thủy sản |
建築大学 | KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC | đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
人文科学 | NHÂN VĂN KHOA HỌC | khoa học nhân văn |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
貧乏な学者 | BẦN PHẠP HỌC GIẢ | hàn sĩ |
経験を学ぶ | KINH NGHIỆM HỌC | rút kinh nghiệm |
年輪史学 | NIÊN LUÂN SỬ HỌC | khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây |
宇宙科学 | VŨ TRỤ KHOA HỌC | khoa học vũ trụ |
古典文学 | CỔ ĐIỂN VĂN HỌC | văn học cổ điển |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
貧しい学者 | BẦN HỌC GIẢ | hàn sĩ |
大衆文学 | ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC | tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
国立科学研究センター | QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
口耳の学 | KHẨU NHĨ HỌC | sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
比較言語学 | TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC | ngôn ngữ ví von |
国家行政学院 | QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | học viện hành chính quốc gia |
ビールス学 | HỌC | siêu vi trùng học |
米国機械学会 | MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI | Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
構造言語学 | CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC | Ngôn ngữ học cấu trúc |
物理と化学 | VẬT LÝ HÓA HỌC | lý hóa |
天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
国立行政学院 | QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | Học viện Hành chính Quốc gia |
平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
国際経済商学学生協会 | QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI | Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
ハーバード大学 | ĐẠI HỌC | Trường đại học Harvard |
ニューモア文学 | VĂN HỌC | hài văn |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
アカデミー科学院 | KHOA HỌC VIỆN | hàn lâm viện |
欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
試験にパスした学生 | THI NGHIỆM HỌC SINH | thí sinh (thí sanh) |