Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
掌握する | CHƯỞNG ÁC | nắm giữ |
掌握 | CHƯỞNG ÁC | sự nắm giữ; nắm giữ |
掌中の玉 | CHƯỞNG TRUNG NGỌC | ngọc sáng trong tay |
掌中 | CHƯỞNG TRUNG | trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình |
掌 | CHƯỞNG | lòng bàn tay |
掌 | CHƯỞNG | gan bàn tay |
合掌 | HỢP CHƯỞNG | sự chắp tay để cầu nguyện; khấn; cầu khấn |
車掌 | XA CHƯỞNG | người phục vụ; người bán vé |
合掌する | HỢP CHƯỞNG | chắp tay cầu nguyện; khấn; cầu khấn |