Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
電工 | ĐIỆN CÔNG | Thợ điện; kỹ thuật điện |
商工 | THƯƠNG CÔNG | công thương nghiệp |
人工降雨 | NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ | mưa nhân tạo |
人工呼吸機 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY | máy thở nhân tạo |
細工 | TẾ CÔNG | tác phẩm; sự chế tác |
人工避妊法 | NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP | Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai |
人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | hô hấp nhân tạo |
人工語 | NHÂN CÔNG NGỮ | Một ngôn ngữ nhân tạo |
人工呼吸 | NHÂN CÔNG HÔ HẤP | sự hô hấp nhân tạo |
陶工 | ĐÀO CÔNG | thợ gốm;việc sản xuất đồ gốm |
起工する | KHỞI CÔNG | khởi công |
東工大 | ĐÔNG CÔNG ĐẠI | học viện kỹ thuật Tokyo |
人工衛星 | NHÂN CÔNG VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
人工受胎 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI | sự thụ tinh nhân tạo |
鍛工 | ĐOÀN,ĐOẢN CÔNG | thợ rèn |
小工業 | TIỂU CÔNG NGHIỆP | tiểu công nghệ |
人工芝 | NHÂN CÔNG CHI | cỏ nhân tạo |
人工受紛 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN | sự thụ phấn nhân tạo |
製造工場 | CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG | xưởng chế tạo |
皮細工 | BỈ TẾ CÔNG | đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da |
旋盤工 | TOÀN BÀN CÔNG | thợ tiện |
宝石工 | BẢO THẠCH CÔNG | thợ bạc |
鉄骨工事 | THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ | công trình có cấu trúc bằng thép |
製缶工場 | CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG | xưởng sản xuất đồ hộp |
発電工場 | PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG | nhà máy phát điện |
整備工 | CHỈNH BỊ CÔNG | thợ ráp và chỉnh máy móc |
製材工場 | CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG | xưởng gỗ |
手細工 | THỦ TẾ CÔNG | Việc thủ công; nghề thủ công |
塗装工 | ĐỒ TRANG CÔNG | thợ sơn |
美術工芸品 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM | đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
熟練工 | THỤC LUYỆN CÔNG | diệu thủ |
兵器工場 | BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG | binh đao;xưởng quân giới |
美術工芸 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ | mỹ nghệ |
煉瓦工場 | LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG | nhà máy gạch ngói |
基礎工事 | CƠ SỞ CÔNG SỰ | công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản |
修理工 | TU LÝ CÔNG | thợ máy;thợ sữa chữa máy móc |
織物工場 | CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG | xưởng dệt |
潜函工法 | TIỀM HÀM CÔNG PHÁP | phương pháp lặn |
人間工学 | NHÂN GIAN CÔNG HỌC | Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự |
農村工業 | NÔNG THÔN CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp nông thôn |
繊維工業 | TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP | công nghiệp dệt |
溶接工 | DUNG,DONG TIẾP CÔNG | thợ hàn |
電気工学 | ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC | kỹ thuật điện |
縫製工 | PHÙNG CHẾ CÔNG | thợ khâu;thợ máy |
電気工場 | ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG | nhà máy điện |
電気工 | ĐIỆN KHÍ CÔNG | Thợ điện |
軍需工場 | QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG | binh xưởng |
機械工 | CƠ,KY GIỚI CÔNG | thợ cơ khí;thợ máy |
電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
車大工 | XA ĐẠI CÔNG | Thợ đóng xe ngựa |
架設工事 | GIÁ THIẾT CÔNG SỰ | công việc xây dựng tạm |
電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
蹄鉄工 | ĐỀ THIẾT CÔNG | Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa |
紡績工場 | PHƯỞNG TÍCH CÔNG TRƯỜNG | nhà máy dệt |
板金工 | BẢN,BẢNG KIM CÔNG | thợ làm bảng hiệu |
突貫工事 | ĐỘT QUÁN CÔNG SỰ | sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao |
印刷工場 | ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG | xưởng in |
中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
ミシン工 | CÔNG | thợ khâu;thợ may |
通過加工貿易 | THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
インド工業連盟 | CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
組立て工場 | TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG | nhà máy lắp ráp |
組立て工 | TỔ LẬP CÔNG | người lắp ráp |
貴金属工 | QUÝ KIM THUỘC CÔNG | thợ bạc |
日曜大工 | NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG | Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
航空宇宙工業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
セメント工場 | CÔNG TRƯỜNG | nhà máy xi măng |
ケーソン工法 | CÔNG PHÁP | phương pháp lặn |
河川改修工事 | HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ | công trình trị thủy; công trình thủy lợi |
合成化学工業 | HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
取り付け工事 | THỦ PHÓ CÔNG SỰ | Sự lắp đặt |
在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
欧州電子部品工業会 | ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
アセンブリー工業 | CÔNG NGHIỆP | công nghiệp lắp ráp |
欧州コンピュータ工業会 | ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu |
社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |