Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
草食 | THẢO THỰC | sự ăn cỏ |
草屋 | THẢO ỐC | túp lều cỏ; lều tranh |
草葺き | THẢO TẬP | sự lợp lá; lợp lá |
草子 | THẢO TỬ,TÝ | truyện |
草葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
草地 | THẢO ĐỊA | Bãi cỏ; đồng cỏ |
草花 | THẢO HOA | hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội |
草原 | THẢO NGUYÊN | thảo nguyên |
草色 | THẢO SẮC | màu xanh lục thẫm |
草原 | THẢO NGUYÊN | đồng cỏ;thảo nguyên |
草臥れる | THẢO NGỌA | mệt mỏi; kiệt sức |
草刈り | THẢO NGẢI | sự cắt cỏ; cắt cỏ |
草肥 | THẢO PHI | phân hữu cơ; phân xanh |
草冠 | THẢO QUAN,QUÂN | mũ miện bằng cỏ |
草箒 | THẢO TRỬU | cây đậu chổi |
草を抜く | THẢO BẠT | nhổ cỏ |
草笛 | THẢO ĐỊCH | ống sáo làm từ cỏ |
草むら | THẢO | bụi;bụi cây |
草稿 | THẢO CẢO | lời chi chú; bản thảo |
草ぶきの家 | THẢO GIA | nhà lá |
草案 | THẢO ÁN | bản nháp;bản phác thảo;bản thảo;dự án |
草の葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
草木 | THẢO MỘC | thảo mộc |
草の根民主主義 | THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân chủ thường dân |
草木 | THẢO MỘC | thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ |
草の木 | THẢO MỘC | cỏ cây |
草書 | THẢO THƯ | văn bản viết bằng chữ thảo |
草 | THẢO | cỏ |
草履 | THẢO LÝ | dép bằng cỏ |
草屋根 | THẢO ỐC CĂN | mái nhà lợp cỏ |
芝草 | CHI THẢO | bãi cỏ;cỏ thấp |
浮草とあわ | PHÙ THẢO | bèo bọt |
天草 | THIÊN THẢO | Thạch xoa; thạch trắng; aga |
天草 | THIÊN THẢO | rau câu |
青草 | THANH THẢO | Cỏ xanh |
秋草 | THU THẢO | Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu |
浅草海苔 | THIỂN THẢO HẢI ĐÀI | tảo biển khô |
水草 | THỦY THẢO | bèo |
唐草模様 | ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG | họa tiết trang trí đường lượn |
露草 | LỘ THẢO | rau trai (thực vật) |
毒草 | ĐỘC THẢO | loại cây độc |
乾草 | CAN,CÀN,KIỀN THẢO | cỏ khô |
雑草 | TẠP THẢO | cỏ dại |
甘草 | CAM THẢO | cam thảo |
桜草 | ANH THẢO | anh thảo |
除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |
牧草地 | MỤC THẢO ĐỊA | bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả |
枯草色 | KHÔ THẢO SẮC | màu cỏ úa |
野草 | DÃ THẢO | cỏ dại; đồng cỏ |
牧草 | MỤC THẢO | bãi cỏ |
枯草 | KHÔ THẢO | cỏ héo;cỏ úa |
道草 | ĐẠO THẢO | bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang |
煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo |
煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
本草 | BẢN THẢO | bản thảo |
詠草 | VỊNH THẢO | bản thảo (làm thơ) |
煙草をやめる | YÊN THẢO | bỏ thuốc |
恋草 | LUYẾN THẢO | sự tương tư; tương tư |
藻草 | TẢO THẢO | thực vật thủy sinh |
煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |
干草 | CAN THẢO | cỏ khô |
薬草 | DƯỢC THẢO | dược thảo |
煙草 | YÊN THẢO | điếu thuốc;thuốc;thuốc lá |
蔓草 | MẠN THẢO | cây leo |
若草 | NHƯỢC THẢO | cỏ non |
海草 | HẢI THẢO | tảo biển; rong biển |
花草 | HOA THẢO | cây cỏ |
浮草と泡 | PHÙ THẢO PHAO,BÀO | bọt bèo |
麻裏草履 | MA LÝ THẢO LÝ | Giày vải gai |
笑い草 | TIẾU THẢO | trò cười |
浮き草 | PHÙ THẢO | bèo |
青浮草 | THANH PHÙ THẢO | Bèo tấm |
眠り草 | MIÊN THẢO | Cây trinh nữ |
百日草 | BÁCH NHẬT THẢO | Cây hoa bách nhật; cúc zinnia |
狗尾草 | CẨU VĨ THẢO | cỏ đuôi chồn |
お伽草子 | GIÀ THẢO TỬ,TÝ | quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích |
枯れ草 | KHÔ THẢO | cỏ khô |
寝煙草 | TẨM YÊN THẢO | Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc |
契約草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
菠薐草 | BA LĂNG THẢO | rau bina |
嗅ぎ煙草 | KHỨU YÊN THẢO | Hoa đèn |
根無し草 | CĂN VÔ,MÔ THẢO | Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) |
釣り鐘草 | ĐIẾU CHUNG THẢO | Cây hoa chuông |
契約の草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
ほうれん草 | THẢO | rau rền |
おおうき草 | THẢO | cánh bèo |