Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
葡萄酒 | BỒ ĐÀO TỬU | rươu nho;rượu nho;rượu vang |
葡萄棚 | BỒ ĐÀO BẰNG | giàn nho |
葡萄のふさ | BỒ ĐÀO | buồng nho |
葡萄 | BỒ ĐÀO | nho; quả nho; cây nho |
野葡萄 | DÃ BỒ ĐÀO | nho dại |
赤葡萄酒 | XÍCH BỒ ĐÀO TỬU | rượu chát;Rượu nho đỏ |