Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
アルカリ性食品 | TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM | thức ăn có kiềm |
アフガン女性協議会 | NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Phụ nữ Apganixtan |
アテローム性動脈硬化症 | TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ vữa động mạch |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |
かっとなる性質 | TÍNH,TÁNH CHẤT | máu nóng |
内容の正当性 | NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH | Tính chính xác của nội dung |
アレルギー性鼻炎 | TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM | viêm mũi dị ứng |
インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |