Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恨事 | HẬN SỰ | việc đáng ân hận |
恨めしい | HẬN | căm hận; căm ghét; căm tức; hận |
恨む | HẬN | hận; căm ghét; khó chịu; căm tức |
恨み | HẬN | mối hận; sự căm ghét |
遺恨 | DI HẬN | mối di hận; hận thù |
痛恨 | THỐNG HẬN | thống hận; sự tiếc nuối |
悔恨 | HỐI HẬN | sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận |