Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
憤然と | PHẪN NHIÊN | phừng phừng giận dữ |
憤慨 | PHẪN KHÁI | sự phẫn uất; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự công phẫn |
憤怒する | PHẪN NỘ | khùng;phẫn chí |
義憤 | NGHĨA PHẪN | công phẫn; phẫn nộ |
発憤する | PHÁT PHẪN | hứng khởi; nổi hứng |
発憤 | PHÁT PHẪN | sự hứng khởi hưng phấn; sự nổi hứng |
悲憤 | BI PHẪN | Sự căm phẫn; sự phẫn uất; sự bi phẫn |
公憤 | CÔNG PHẪN | sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn |