Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
七日 | THẤT NHẬT | 7 ngày;ngày thứ 7 của tháng |
七宝 | THẤT BẢO | thất bảo;thất bửu |
七夕 | THẤT TỊCH | ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) |
七十一 | THẤT THẬP NHẤT | bày mốt |
七十 | THẤT THẬP | bảy mươi |
七五三 | THẤT NGŨ TAM | con số may mắn tốt lành; lễ 357;ngày lễ ba năm bảy;tiệc ba năm bảy |
七つ | THẤT | bảy cái |
七 | THẤT | thất |
七 | THẤT | bảy;thất |
七面鳥 | THẤT DIỆN ĐIỂU | gà tây |
七転び八起き | THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI | thất bại là mẹ thành công |
七福神 | THẤT PHÚC THẦN | 7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần |
七月 | THẤT NGUYỆT | tháng bảy |
七星 | THẤT TINH | thất tinh |
第七 | ĐỆ THẤT | thứ bảy |
第七 | ĐỆ THẤT | thứ bảy |
お七夜 | THẤT DẠ | lễ đặt tên |
北斗七星 | BẮC ĐAU THẤT TINH | bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh |