âm Hán | ẨU
Số nét: 08 Bộ: THÙ 殳 |
|
---|---|---|
âm ON | オウ | |
âm KUN | 殴る | なぐる |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
殴打する | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
殴打 | ẨU ĐẢ | đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập |
殴る | ẨU | đánh |
殴り込み | ẨU VÀO | cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích |
殴り殺す | ẨU SÁT | đánh chết |
殴り付ける | ẨU PHÓ | đánh mạnh |
ぶん殴る | ẨU | gõ; đập; đánh mạnh |
こぶしで殴る | ẨU | bạt tai |
横っつら殴った。 | HOÀNH ẨU | bạt tai |