Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
煮豆 | CHỬ ĐẬU | đậu ninh |
煮る | CHỬ | nấu |
煮詰める | CHỬ CẬT | đun cạn; cô lại; cô đặc;nấu (canh) cho cạn; nấu cho khô; cô;rút ra kết luận vấn đề sắp được giải quyết (qua thẩm tra kĩ, nghiên cứu) |
煮やす | CHỬ | nấu |
煮物 | CHỬ VẬT | thức ăn đã được ninh, hầm |
煮た肉入りうどん | CHỬ NHỤC NHẬP | phở chín |
煮炊き | CHỬ XUY | Việc nấu ăn |
煮え湯 | CHỬ THANG | Nước sôi |
煮沸する | CHỬ PHẤT,PHÌ | đun sôi; làm sôi |
煮える | CHỬ | chín; nhừ;phát cáu |
煮沸 | CHỬ PHẤT,PHÌ | sự sôi; sự đang sôi |
煮汁 | CHỬ CHẤP | Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) |
煮染め | CHỬ NHIỄM | Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường |
煮方 | CHỬ PHƯƠNG | Phương pháp nấu ăn |
煮干し | CHỬ CAN | Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) |
煮干 | CHỬ CAN | Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) |
煮崩れ | CHỬ BĂNG | sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) |
煮魚 | CHỬ NGƯ | Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) |
煮売り屋 | CHỬ MẠI ỐC | Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn |
煮魚 | CHỬ NGƯ | cá kho |
煮出し汁 | CHỬ XUẤT CHẤP | Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh |
煮込む | CHỬ VÀO | nấu; ninh |
煮凝り | CHỬ NGƯNG | nước nấu đông |
煮込み | CHỬ VÀO | Sự hầm; sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau |
煮付け | CHỬ PHÓ | Món ăn (làm từ rau, cá, thịt …) được hầm kỹ |
半煮え | BÁN CHỬ | sự tái (thức ăn) |
生煮え | SINH CHỬ | chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng |
お雑煮 | TẠP CHỬ | món ăn ngày tết |
とろ火で煮る | HỎA CHỬ | bung |