Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
提灯行列 | ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT | Cuộc diễu hành đèn lồng |
提供の引受 | ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận chào giá |
提灯持ち | ĐỀ ĐĂNG TRÌ | Người mang đèn lồng |
提供の受諾 | ĐỀ CUNG THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
提灯 | ĐỀ ĐĂNG | đèn lồng;đèn lồng giấy;lồng đèn |
提供する | ĐỀ CUNG | cung cấp |
提案表 | ĐỀ ÁN BIỂU | bảng đề nghị |
提供 | ĐỀ CUNG | chào giá;chào hàng;sự cung cấp |
提案者 | ĐỀ ÁN GIẢ | người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng |
提げる | ĐỀ | cầm trong tay; mang theo; treo lên |
提案する | ĐỀ ÁN | đề xuất |
提起する | ĐỀ KHỞI | đặt;đề xuất |
提案 | ĐỀ ÁN | đề án;sự đề xuất; sự đưa ra |
提起 | ĐỀ KHỞI | đề khởi; sự đưa lên; sự đưa ra vấn đề; sự đưa ra câu hỏi |
提携コルレス銀行 | ĐỀ HUỀ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đại lý |
提議 | ĐỀ NGHỊ | lời đề nghị |
提携 | ĐỀ HUỀ | sự hợp tác |
提訴権 | ĐỀ TỐ QUYỀN | quyền đi kiện |
提唱者 | ĐỀ XƯỚNG GIẢ | người chủ xướng; người chủ trương |
提訴する | ĐỀ TỐ | khiếu nại |
提唱する | ĐỀ XƯỚNG | xướng |
提訴する | ĐỀ TỐ | đưa ra kiện; theo kiện |
提唱する | ĐỀ XƯỚNG | đề xướng |
提訴 | ĐỀ TỐ | sự đưa ra kiện; sự theo kiện |
提唱 | ĐỀ XƯỚNG | sự đề xướng |
提要 | ĐỀ YẾU | Tóm lược; phác thảo; bản tóm tắt; đại cương |
提出する | ĐỀ XUẤT | đề ra;đề xuất;đưa ra;tòa án;treo;trình |
提示(手形) | ĐỀ THỊ THỦ HÌNH | xuất trình hối phiếu |
提出する | ĐỀ XUẤT | nộp |
提督 | ĐỀ ĐỐC | Đô đốc; đô đốc hải quân; đề đốc |
提出 | ĐỀ XUẤT | sự nộp |
菩提 | BỒ ĐỀ | bồ đề |
手提げ鞄 | THỦ ĐỀ BẠC,BÀO | cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) |
手提げ金庫 | THỦ ĐỀ KIM KHỐ | két sắt có thể xách tay |
手提げ袋 | THỦ ĐỀ ĐẠI | Túi xách |
手提げ | THỦ ĐỀ | Túi xách |
手提 | THỦ ĐỀ | túi xách |
前提 | TIỀN ĐỀ | tiền đề; tiên đề |
赤提灯 | XÍCH ĐỀ ĐĂNG | Đèn lồng dán bằng giấy đỏ; quán ăn bình dân |
菩提樹 | BỒ ĐỀ THỤ | bồ đề |
船服提供 | THUYỀN PHỤC ĐỀ CUNG | cung cấp tàu |
確定提供 | XÁC ĐỊNH ĐỀ CUNG | chào hàng cố định |
大前提 | ĐẠI TIỀN ĐỀ | tiền đề chính; nguyên tắc |
書類を提出する | THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT | Xuất trình tài liệu (giấy tờ) |
支払い提示 | CHI PHẤT ĐỀ THỊ | xuất trình để trả tiền |
支払い提供 | CHI PHẤT ĐỀ CUNG | đề nghị trả tiền |
引渡し提供 | DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG | đề nghị giao |
入札の提出 | NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT | nộp đơn dự thầu |
上司に提出する | THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT | đệ trình |
ランプを提げる | ĐỀ | xách đèn |