Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
核軍縮運動 | HẠCH QUÂN SÚC VẬN ĐỘNG | Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân |
核燃料 | HẠCH NHIÊN LIỆU | nhiên liệu nguyên tử |
核戦力 | HẠCH CHIẾN LỰC | Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân |
核心 | HẠCH TÂM | trọng tâm; cốt lõi |
核実験 | HẠCH THỰC NGHIỆM | thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân |
核反応炉 | HẠCH PHẢN ỨNG LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
核兵器 | HẠCH BINH KHÍ | vũ khí hạt nhân |
核仁 | HẠCH NHÂN | Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân |
核 | HẠCH | hạt nhân |
結核病 | KẾT HẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh ho lao |
二核 | NHỊ HẠCH | Có 2 hạt nhân |
結核 | KẾT HẠCH | lao; bệnh lao; bệnh ho lao |
中核 | TRUNG HẠCH | bộ phận nhân; lõi; trung tâm |
熱核反応 | NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG | Phản ứng nhiệt hạch |
反核運動 | PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG | phong trào chống hạt nhân |
中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
腸結核 | TRƯỜNG,TRÀNG KẾT HẠCH | bệnh kết hạch ruột |
肺結核 | PHẾ KẾT HẠCH | lao phổi |
原子核 | NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | hạt nhân |
熱原子核 | NHIỆT NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | Hạt nhân phát nhiệt |
欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |