Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
操縦する | HAO,THAO TUNG | lái |
操縦する | HAO,THAO TUNG | điều hành; điều khiển; thao tác;lái (máy bay) |
操縦 | HAO,THAO TUNG | việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển |
操短 | HAO,THAO ĐOẢN | sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác |
操業短縮 | HAO,THAO NGHIỆP ĐOẢN SÚC | sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động |
操作する | HAO,THAO TÁC | điều khiển |
操作する | HAO,THAO TÁC | thao tác; thực hiện khéo léo; điều khiển bằng tay |
操作 | HAO,THAO TÁC | sự thao tác; sự vận dụng khéo léo |
操る | HAO,THAO | kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục;thao tác; vận hành |
操り人形 | HAO,THAO NHÂN HÌNH | con rối |
操 | HAO,THAO | danh dự;sự bền lòng; niềm tin;trinh tiết |
貞操 | TRINH HAO,THAO | trinh tháo; trinh tiết |
体操服 | THỂ HAO,THAO PHỤC | quần áo thể thao |
体操する | THỂ HAO,THAO | tập thể dục |
節操 | TIẾT HAO,THAO | sự kiên định; tính liêm chính; danh dự; sự trinh bạch; tính trung thực |
体操 | THỂ HAO,THAO | môn thể dục; bài tập thể dục |
貞操蹂躪 | TRINH HAO,THAO NHỰU,NHU LẬN | sự cướp đi trinh tiết; sự cưỡng đoạt trinh tiết |
貞操観念 | TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM | quan niệm trinh tiết |
貞操観 | TRINH HAO,THAO QUAN | quan niệm trinh tiết |
遠隔操作 | VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa |
美容体操 | MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO | môn thể dục mềm dẻo |
体育体操総局 | THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thể dục thể thao |
公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |