chữ Hán Việt | HIẾU- Số nét: 12 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | ギョウ, キョウ | |
âm KUN | 暁 | あかつき |
暁る | さとる | |
暁 | あき | |
暁 | あきら | |
暁 | あけ | |
暁 | さと | |
暁 | さとる | |
暁 | てる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暁星 | HIẾU TINH | sao buổi sáng; sao mai |
暁天 | HIẾU THIÊN | bình minh; rạng đông |
暁 | HIẾU | bình minh |
通暁した | THÔNG HIẾU | đủ điều |
通暁 | THÔNG HIẾU | sự thức khuya; sự hiểu biết rõ |
払暁 | PHẤT HIẾU | Hửng sáng; lúc rạng đông |
今暁 | KIM HIẾU | sáng nay |