Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hán tự : Chữ LÒ 炉
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
炉の火を保つ | LÒ HỎA BẢO | đun bếp |
炉 | LÒ | lò |
転炉 | CHUYỂN LÒ | lò quay |
悪炉かしい | ÁC LÒ | dại |
窯炉 | DIÊU LÒ | lò gốm |
焜炉 | HỖN,CÔN LÒ | bếp ga; bếp nấu xách tay |
火炉 | HỎA LÒ | lò |
香炉 | HƯƠNG LÒ | bình hương;đỉnh;lư |
暖炉 | NOÃN LÒ | lò sưởi |
電気炉 | ĐIỆN KHÍ LÒ | Lò điện;lò đúc |
転換炉 | CHUYỂN HOÁN LÒ | lò phản ứng |
原子炉 | NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
ガス炉 | LÒ | lò hơi |
燃焼炉 | NHIÊN THIÊU LÒ | Lò đốt;lò lửa |
熱風炉 | NHIỆT PHONG LÒ | lò thổi gió nóng |
熔鉱炉 | DONG KHOÁNG LÒ | lò ga |
溶鉱炉 | DUNG,DONG KHOÁNG LÒ | lò đúc;lò nấu gang;lò nung;lò nung chảy |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
核反応炉 | HẠCH PHẢN ỨNG LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
新型転換炉 | TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ | Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến |
沸騰水型炉 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ | Lò phản ứng Nước sôi |
改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |