Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
描出 | MIÊU XUẤT | Sự mô tả |
描写する | MIÊU TẢ | phản ảnh |
描写 | MIÊU TẢ | sự phác họa; sự miêu tả |
描く | MIÊU | chấm;tả;tả cảnh |
描く | MIÊU | vẽ; tô vẽ; mô tả; miêu tả |
絵描き | HỘI MIÊU | họa sĩ |
素描 | TỐ MIÊU | bức vẽ phác; sự vẽ phác |
手描き | THỦ MIÊU | sự vẽ tay; vẽ tay |
心理描写 | TÂM LÝ MIÊU TẢ | sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
円を描く | VIÊN MIÊU | khoanh tròn |
内面描写 | NỘI DIỆN MIÊU TẢ | sự miêu tả nội tâm |
自然描写 | TỰ NHIÊN MIÊU TẢ | sự miêu tả tự nhiên |
絵を描く | HỘI MIÊU | vẽ tranh |
肖像画を描く | TIÊU TƯỢNG HỌA MIÊU | truyền thần |