Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
泥濘 | NÊ NÍNH | Chỗ lầy lội; chỗ bùn đất; bùn lầy |
泥沼 | NÊ CHIỀU | bùn lầy;đầm lầy;lầy |
泥棒と強盗 | NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO | trộm cướp |
泥棒する | NÊ BỔNG | ăn cắp; ăn trộm |
泥棒 | NÊ BỔNG | kẻ trộm; kẻ cắp |
泥板岩 | NÊ BẢN,BẢNG NHAM | Diệp thạch; đá phiến sét |
泥土 | NÊ THỔ | bùn đất |
泥をかけられる | NÊ | tèm lem |
泥の像 | NÊ TƯỢNG | tượng đắp bằng bùn |
泥におおわれた | NÊ | đục ngầu |
泥酔する | NÊ TÚY | đắm say |
泥でおおわれる | NÊ | vấy bùn |
泥酔する | NÊ TÚY | say bí tỉ |
泥だらけの道 | NÊ ĐẠO | con đường lầy lội;đường lầy |
泥酔 | NÊ TÚY | sự say bí tỉ; say mềm |
泥だらけの | NÊ | lấm lem;lầy;lầy lội;lem luốc;nhem nhuốc;nhơ thuốc |
泥状 | NÊ TRẠNG | dạng bùn |
泥 | NÊ | bùn |
泥炭 | NÊ THÁN | than bùn |
泥火山 | NÊ HỎA SƠN | núi lửa bùn |
雲泥の差 | VÂN NÊ SAI | sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa |
障泥烏賊 | CHƯƠNG NÊ Ô TẶC | Một loại mực ống; mực ống |
軟泥 | NHUYỄN NÊ | Bùn đặc |
拘泥する | CÂU,CÚ NÊ | câu nệ; khắt khe; bắt bẻ |
拘泥 | CÂU,CÚ NÊ | sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe |
川の泥を除く | XUYÊN NÊ TRỪ | vét sông |
こそ泥 | NÊ | kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm |
顔に泥を塗る | NHAN NÊ ĐỒ | bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục |
青味泥 | THANH VỊ NÊ | tảo ở ao; tảo xanh |