Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
燃え立たせる | NHIÊN LẬP | chụm lửa;nổi lửa |
燃え移る | NHIÊN DI | bắt lửa |
燃え尽きる | NHIÊN TẬN | bị cháy |
燃え上がる | NHIÊN THƯỢNG | bốc cháy |
燃えるような | NHIÊN | rát |
燃費のいい車 | NHIÊN PHÍ XA | xe ít hao xăng |
燃える | NHIÊN | bốc hỏa;cháy;đốt;nung nấu |
燃費 | NHIÊN PHÍ | tỉ lệ hao nhiên liệu |
燃焼炉 | NHIÊN THIÊU LÒ | Lò đốt;lò lửa |
燃焼する | NHIÊN THIÊU | đốt cháy |
燃焼 | NHIÊN THIÊU | sự đốt cháy |
燃料棒 | NHIÊN LIỆU BỔNG | thanh nhiên liệu |
燃料ポンプ | NHIÊN LIỆU | bơm nhiên liệu |
燃料 | NHIÊN LIỆU | chất đốt;củi lửa;nhiên liệu |
燃やす | NHIÊN | đốt;hỏa táng;phóng hỏa;thiêu;thiêu đốt;thui |
燃す | NHIÊN | đốt; thổi bùng |
燃す | NHIÊN | đốt;rọi |
核燃料 | HẠCH NHIÊN LIỆU | nhiên liệu nguyên tử |
可燃物 | KHẢ NHIÊN VẬT | vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa |
可燃性 | KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH | đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa |
内燃機関 | NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN | động cơ đốt trong |
不燃物 | BẤT NHIÊN VẬT | vật không cháy được |
不燃性 | BẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH | không cháy được;tính không cháy |
よく燃える | NHIÊN | nồng nhiệt |
火が燃える | HỎA NHIÊN | nhen lửa |
赤々と燃える | XÍCH NHIÊN | bừng bừng |
希望に燃える | HY VỌNG NHIÊN | háo hức |
不完全燃焼 | BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU | Sự cháy không hoàn toàn |
バイオジーゼル燃料 | NHIÊN LIỆU | Năng lượng diesel sinh học |
クリーンハイドロカーボン燃料 | NHIÊN LIỆU | Nhiên liệu hydrocarbon sạch |